THROUGH in Vietnamese translation

[θruː]
[θruː]
xuyên qua
through
penetrate
pierce

Examples of using Through in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't try to see through to the bottom of the lake.
Đừng cố nhìn xuyên xuống đáy hồ.
How about,"i love you, and you're going to get through this?
Em yêu anh, anh sẽ vượt qua" thì sao?
Think this through, jane.
Nghĩ lại đi, jane.
Sarge. I can't believe we're going through the Ark.
Không thể tin ta sẽ qua cổng Ark. Biệt hiệu, trung sĩ.
You can get through this.
Chị sẽ vượt qua được.
Step through, Zordon!
Bước qua đi, Zordon!
Me too. We're gonna get through this, babe.
Chúng ta sẽ vượt qua được chuyện này. Anh cũng thế.
We can get through this.
Chúng ta sẽ vượt qua được thôi.
He's moving through between horses.
Nó đang vượt lên các con ngựa khác.
We're gonna get through this.
Ta sẽ vượt qua chuyện này. Được rồi.
Good. I'm coming through.
Anh sẽ qua đó.- Tốt.
Move through.
Đi qua đi.
Just cut through and you will have.
Chỉ cần chọc thủng và chị sẽ có.
Through my window raquel mendoza.
QUA Ô CỬA SỔ NHÀ TÔI.
We three, we have been through some shit.
Chúng tôi sẽ vượt qua được nó.
We did make it through without you.
Chúng tôi đã thông qua nó mà không có ngài.
We get through this, we're home free.
Chúng ta sẽ vượt qua được, chúng ta tự do rồi.
And enter through two different border crossings.
sẽ qua hai cửa khẩu khác nhau.
You can get through this. Quentin?
Cậu sẽ vượt qua được chuyện này mà. Quentin?
Quentin? You can get through this?
Cậu sẽ vượt qua được chuyện này mà. Quentin?
Results: 260337, Time: 0.1468

Top dictionary queries

English - Vietnamese