QUID in English translation

quid
bảng
quo

Examples of using Quid in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thế nhưng rất khó để theo dõi những hành động này là vì“ các công ty được khích lệ bởi những đặc quyền để giữ im lặng về những điều này, vì đó là một phần của' sự bù đắp quyền lợi- quid pro quo' khi không phàn nàn về những gì họ phải từ bỏ để được tiếp nhận vào thị trường của TC", Thomas Holmes, tác giả của báo cáo NBER, đã cho biết.
But it's difficult to track these trends as“firms have an incentive to keep quiet about these things because part of the quid pro quo is to not complain about what they have to give up for market access,” Thomas Holmes, author of the NBER report, told Yahoo Finance.
50 lần nhiều hơn số lượng tàu mỗi km đi theo QUID 1989( trang 1448A).
of 5 10 at times as aviation and fifty times more than the train kilometer, according to the QUID 1989(page 1448a).
Hai mươi quid.
Twenty quid.
Quid đó anh bạn.
Three quid, mate.
Tất cả là 3 quid.
It's three quid.
Nói lại là 3 quid.
It's three quid.
Chiều rộng của con lăn quid 830mm.
Width of quid roller 830mm.
Điều đó được gọi là' quid pro quo'.
This is known as quid pro quo.
Điều đó được gọi là' quid pro quo'.
This is called quid pro quo.
Điều đó được gọi là‘ quid pro quo'.
This is called"quid pro quo" harassment.
Điều đó được gọi là‘ quid pro quo'.
They call it“quid pro quo.”.
Điều đó được gọi là‘ quid pro quo'.
That is called"quid pro quo.".
Điều đó được gọi là' quid pro quo'.
That's called quid pro quo.
Điều đó được gọi là‘ quid pro quo'.
It is called“quid pro quo”.
Tiếng Trâm thì gọi là" quid pro quo.".
This is called“quid pro quo.”.
Điều đó được gọi là‘ quid pro quo'.
This process is called“Quid Pro Quo.”.
Quid pro quo có nghĩa là cho và nhận.
Quid pro quo means something for something.
Quid.- Tuyệt.
Quid.- Great.
Điều đó được gọi là‘ quid pro quo'.
The other is known as‘quid pro quo'.
Quid credas allegoria Nghĩa bóng là điều bạn phải tin.
Quid credas allegoria(the allegorical sense what you should believe).
Results: 139, Time: 0.0223

Top dictionary queries

Vietnamese - English