RÃNH in English translation

groove
rãnh
trench
rãnh
hào
chiến hào
mương
track
theo dõi
đường
ca khúc
đường ray
đường đua
đà
dấu
dấu vết
rãnh
bài
tread
lốp
bước đi
bước
đi
đạp
rãnh
gai
giẫm
chân
gully
rãnh
khe núi
con mương
gutter
máng xối
máng nước
rãnh nước
cống rãnh
mương nước
trough
máng
đáy
rãnh
slotted
khe
khe cắm
đánh bạc
vị trí
xèng
slots
rãnh
fluted
sáo
rãnh
bassoon
notches
cao
tai thỏ
rãnh
bậc
vết
vết khía
một mức
phần rãnhh

Examples of using Rãnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Camera phía trước nằm trên rãnh và có độ phân giải của 24 megapixel.
The front camera is on the notch and has a resolution of 24 megapixels.
Khoảng cách rãnh tối thiểu mm.
Min slotting interval mm.
Phần rãnh( Tùy chọn).
Slotting part(Optional).
Taro mạnh mẽ với hình rãnh đặc biệt và khả năng loại bỏ phôi tuyệt vời.
Powerful tap with special flute geometry and excellent chip removal.
Công cụ rãnh tạp dề và điều chỉnh đồng bộ bánh xe.
Slotting tool apron and creasing wheel synchronous adjusting.
Flexo in rãnh quay rotar các tông hộp carton máy in rãnh.
Flexo printing slotting rotar cardboard box carton printing slotting machine.
tổng cộng 25 xe tải bị trượt vào rãnh.
25 trucks in all skipped into the ditch.
Chỉ số PCD bóng mũi cuối rãnh sâu rãnh.
Indexable PCD ball nose end mill depth slotting.
Phay Thô Nhiều Rãnh.
Multi Flute Roughing.
Đừng trượt xuống rãnh đó.
Don't slide down into that ditch.
Và chúng làm điều đó ở đây, khiến cho đồng xu rơi xuống rãnh.
They do that here, and that knocks the coins down the slot.
Bạn có thể loại bỏ hoặc thêm lưỡi cưa để điều chỉnh chiều rộng rãnh.
You can remove or add saw blades to adjust the slotting width.
Thiết kế đa dạng với khóa kéo và rãnh xé.
Variety designs with zipper and tear notch.
Tôn mát- Tấm lợp kim loại 11 rãnh.
Religion cool- Sheet metal roofing 11 slot.
Làm thế nào để điều chỉnh độ sâu rãnh?
How to adjust the slotting depth?
Tấm lợp kim loại 11 rãnh.
Sheet metal roofing 11 slot.
Máy in flexo hoàn toàn tự động chết máy cắt rãnh xếp chồng Hình ảnh& Hình ảnh.
Full automatic flexo printer die cutter slotting stacker Images& Photos.
Trong đó H là chiều sâu của rãnh ống( rãnh), m;
Where H is the depth of the pipe groove(ditch), m;
Làm thế nào để điều chỉnh độ rộng rãnh?
How to adjust the slotting width?
Cần rãnh lỗ sau đó lắp ráp.
It need to groove the hole then assemble.
Results: 2975, Time: 0.0652

Top dictionary queries

Vietnamese - English