GUTTER in Vietnamese translation

['gʌtər]
['gʌtər]
máng xối
gutter
gargoyle
chutes
downspouts
máng nước
water trough
gutter
aqueduct
rãnh nước
gutter
gullies
cống rãnh
sewers
gutter
trench drains
mương nước

Examples of using Gutter in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In their blood and from the gutter--'Sam's creation' .44".
Trong dòng máu của bọn chúng và từ những cống rãnh- sáng chế của Sam, 44 ly”.
Aluminum downpipe gutter roll forming machine China Manufacturer.
Trung Quốc Máy cán cuộn rãnh ống nhôm Các nhà sản xuất.
Where you picked me out of, in the gutter?!
Nơi anh đưa tôi khỏi đáy của xã hội?!
Who cares if you die in the gutter?
Có ngỏm ở máng nước thì ai thèm để ý chứ?
Fiberglass carbon fiber gutter vacuum window cleaning water fed pole 18FT.
Sợi thủy tinh máng sợi carbon cửa sổ chân không làm sạch nước cho ăn cực 18FT.
Gutter forming machine can make k tyle gutter or half round gutter..
Máy tạo hình có thể làm cho klele máng xối hoặc nửa vòng máng xối..
That said, to have new gutter guards professionally installed.
Điều đó nói rằng, để có bảo vệ rãnh mới được cài đặt chuyên nghiệp.
was as filthy as a gutter rat.
một con chuột cống.
China arrests over 100 suspects for making new-type'gutter oil'.
Bắt hơn 100 người chế biến dầu“ bẩn” kiểu mới.
Not in the road, not on the sidewalk, but the gutter.
Không trên đường, không vỉa hè, mà ở rãnh nước.
I had to eat bones from the gutter. when i was your age, trivial?
Khi ta bằng tuổi con, Ta đã phải gặm xương từ cống. Tầm thường?
Give me a heart attack while you die alone in a gutter?
Muốn mẹ đau tim khi con chết cô độc dưới rãnh?
He is only hiding in the dark like a gutter rat.
Hắn ta chỉ trốn trong bóng tối như một con chuột cống.
I had to eat bones from the gutter. Trivial?
Ta đã phải gặm xương từ cống. Tầm thường?
Trivial? i had to eat bones from the gutter. when i was your age,?
Khi ta bằng tuổi con, Ta đã phải gặm xương từ cống. Tầm thường?
Good one, guys. Gutter ball.
Các cậu đó là người tốt Bóng chảy.
A gutter rat? It's relentless?
Một con chuột cống ư?
Don't let those girls keep you in the gutter.
Đừng để mấy con đó giữ em dưới đáy.
Even the weather can wash your hopes down the gutter.
Ngay cả thời tiết cũng có thể rửa sạch hy vọng của bạn xuống rãnh.
Seamless Half Round Gutter.
Liền mạch nửa vòng rãnh.
Results: 317, Time: 0.0557

Top dictionary queries

English - Vietnamese