RẤT CÓ GIÁ TRỊ in English translation

very valuable
rất có giá trị
rất quý giá
vô cùng quý giá
rất đáng giá
vô cùng giá trị
vô giá
vô cùng quý báu
rất quý báu
so valuable
rất có giá trị
nên có giá trị
giá trị như vậy
có giá trị đến vậy
rất quý giá
highly valuable
có giá trị cao
rất có giá trị
extremely valuable
vô cùng quý giá
cực kỳ có giá trị
vô cùng giá trị
cực kỳ quý giá
vô cùng quý báu
rất giá trị
cực kì giá trị
vô giá
rất đáng giá
vô cùng đáng giá
is very valuable
rất có giá trị
rất đáng giá
is valuable
giá trị
có giá trị
đáng giá
is valued
là giá trị
có giá trị
enormously valuable
rất có giá trị
vô cùng quý giá
highly valued
đánh giá cao
rất coi trọng
đánh giá cao giá trị
is worth a lot
very valued
is very valid

Examples of using Rất có giá trị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
rất có giá trị, thể đến 5 triệu Klubecks.
It's very valuable, maybe five million Klubecks.
Em sẽ rất có giá trị với hắn.
You would be worth a lot to him.
Bạn bè rất có giá trị trong thời điểm này.
They are valuable partners during this time.
Phản hồi của khách hàng rất có giá trị và không thể bị xem nhẹ.
Employee inductions are valuable and should not be taken lightly.
Tất cả đều rất có giá trị… nó thực sự tốt.
All of that was so valuable… it was really good.
Điều này rất có giá trị đối với họ.
That's so valuable to them.
rất có giá trị với tôi, anh biết đấy.
It's very valuable to me, you know.
Nghĩa là nó rất có giá trị.
That means it's very valuable.
rất có giá trị.
It's very valuable.
rất có giá trị với tôi, anh biết đấy.
It's very valuable to ma, you know.
rất có giá trị với tôi, anh biết đấy.
Cochran That's very valuable to me.
Em sẽ rất có giá trị với hắn.
You'd be worth a lot to him.
Thời gian của bạn với Trực tuyến Webcam Chat sẽ rất có giá trị.
Your time with Online Webcam Chat will be very valuable.
Những ý tưởng của bạn rất có giá trị.
Your ideas are very valuable.
Ở thế giới này, giấy rất có giá trị.
In this world, paper was very valuable.
Thành quả của ông sẽ rất có giá trị.
Your work will be valuable.
Những nghiên cứu như vậy sẽ rất có giá trị.
Such a study would obviously be very valuable.
Những tài nguyên này rất hiếm và rất có giá trị vì điều đó.
These resources are rare and are very valuable because of that.
Cái gì đó bị chôn ở đây rất có giá trị.
Something's buried here that's very valuable.
Giờ cô ta đã lại là Hexenbiest Cô ta rất có giá trị.
Now that she's a Hexenbiest again, she's valuable.
Results: 734, Time: 0.065

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English