RẤT CÓ HẠI in English translation

very harmful
rất có hại
rất độc hại
rất nguy hại
be very harmful
rất có hại
rất nguy hại
is very harmful
rất có hại
rất nguy hại
be very damaging
is bad
là xấu
hại
tốt
tệ
rất xấu
được xấu
rất tồi tệ
là tồi
dở
là ác
are so harmful
can be harmful
có thể gây hại
có thể có hại
có hại
có thể nguy hiểm
sẽ gây hại
có thể rất độc hại
are extremely harmful
cực kỳ có hại
cực kỳ gây hại
cực kỳ nguy hại
is detrimental
gây bất lợi
gây hại
là bất lợi
ảnh hưởng
có hại
được bất lợi
are toxic
gây độc
độc hại
gây hại
là độc hại toxiques
là độc
rất độc
are very harmful
rất có hại
rất nguy hại
is very damaging

Examples of using Rất có hại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tức giận liên tục rất có hại cho sức khỏe của chúng ta.”.
Constant anger is very bad for our health.”.
Các steroid đồng hóa rất có hại cho sức khỏe nói chung.
Steroids are proves to be very harmful to overall health.
Dioxin rất có hại, đặc biệt là đối với các tế bào cơ thể.
Dioxin is very destructive, especially for body cells.
Hút thuốc lá rất có hại cho sức khoẻ!!!
Smoking is injurious to health!!
Thói quen đánh răng này rất có hại cho men răng.
This habit is incredibly harmful to your teeth.
Thuốc lá rất có hại, ai cũng biết điều này.
Smoking is harmful, everybody knows that.
Rượu rất có hại cho giấc ngủ, dẫn đến một đêm trằn trọc.
Alcohol is very bad for sleep, leading to a fitful night.
Rất có hại, đặc biệt là đối với các tế bào cơ thể.
It is very harmful, especially to the cells of the body.
Rất có hại cho thị giác.
It is very damaging to eyesight.
Aspartame và rất có hại.
Aspartame and it is harmful.
Đất nông nghiệp và công nghiệp rất có hại cho động vật và toàn bộ môi trường.
Industrial agricultural lands are harmful to animals and the whole environment.
Ăn nhiều muối rất có hại cho cơ thể.
Eating too much sugar is harmful to the body….
Rất có hại cho tim.
It's very bad for the heart.
Dioxin rất có hại, đặc biệt là đối với các tế bào cơ thể.
Dioxin is very destructive especially for the cells of the body.
Chất béo này rất có hại cho sức khỏe của bạn.
This type of fat is very detrimental to your health.
G rất có hại cho sức khỏe.
G is very dangerous for health.
Việc dùng thuốc phiện rất có hại cho sức khỏe.
The consumption of opium is very prejudicial to health.
Rất có hại cho con chó đấy!
It's very bad for the dog!
Ô nhiễm từ tiếng động rất có hại cho tai chúng ta.
Heavy noise is harmful for our ears.
Chúng được làm từ Aspartame và rất có hại.
Made with Aspartame and it is harmful.
Results: 254, Time: 0.0678

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English