RẤT NHIỀU CÔNG VIỆC in English translation

lot of work
nhiều việc
làm rất nhiều việc
nhiều hoạt động
có rất nhiều việc
làm nhiều
so much work
quá nhiều việc
rất nhiều việc
nhiều công việc
rất nhiều công tác
nhiều công đên1thế
lot of jobs
are many jobs
so many jobs
great deal of work
rất nhiều việc
rất nhiều công
lot of tasks
lot of business
rất nhiều doanh nghiệp
nhiều doanh
rất nhiều công việc
ăn rất nhiều
is much work
so many tasks
lot of things
multitude of jobs

Examples of using Rất nhiều công việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
rất nhiều công việc ở phía sau hậu trường.
There are lots of work at the back-end.
Johnson còn rất nhiều công việc phải làm.
Smith has plenty of work to do.
Rất nhiều công việc đang thay đổi.
Many jobs are changing.
Đã có rất nhiều công việc trong tay của bạn?
Do you have too much work on your hands?
Sẽ có rất nhiều công việc trên Hỏa tinh”, Musk viết.
There will be a lot of work on Mars,”Musk wrote.
Giờ rất nhiều công việc có phải động tới máy tính.
Many jobs are now focused on computers.
Nhưng, đấy chỉ là một trong rất nhiều công việc mà anh em phải làm.
But this is one of the many jobs I have.
Tôi đã có rất nhiều công việc trong cuộc sống trưởng thành của mình.
I have held many jobs in my adult life.
Bạn sẽ có rất nhiều công việc để làm ở nhà hôm nay.
There might be a lot of work to do at home today.
Trong bóng đá, có rất nhiều công việc ở trên sân.
I think in football there are many jobs.
Gosh, có vẻ như rất nhiều công việc, phải không?
Gosh, it's a lot of work, isn't it?
Rất nhiều công việc và trả lời rất nhiều email.
I got a lot of work done, and answered a lot of emails.
Bạn sẽ hoàn thành được rất nhiều công việc trong những giờ cao điểm này.
You will get a lot of work done in these sessions.
Johnson còn rất nhiều công việc phải làm.
Johnson has plenty of work to do.
Bởi hiện nay, có rất nhiều công việc cần đến tiếng anh.
Today there are many jobs where you need English.
Thật ra có rất nhiều công việc trong ngành kiến trúc.
There actually are a lot of jobs in architecture.
rất nhiều công việc phải làm và tiền để làm.
There's plenty of work to do, and money to pay for it.
rất nhiều công việc trên thế giới này! Thì sao?
There are so many jobs in this world you can do! So what?
Chắc có rất nhiều công việc cho họ khi họ trở về.
Got to make sure there's plenty of work for them.
rất nhiều công việc để em giết thời gian.
There's plenty of work here for me to pass the time.
Results: 1328, Time: 0.0688

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English