RẤT RỘNG in English translation

very wide
rất rộng
rất lớn
rất nhiều
rộng lắm
khá rộng
quá rộng
thật rộng
very broad
rất rộng
rất lớn
rất nhiều
quá rộng
very large
rất lớn
rất rộng
cực lớn
rất to
quá lớn
khá lớn
lớn lắm
vô cùng lớn
very extensive
rất rộng
rất lớn
rất nhiều
rất phong phú
extremely wide
rất rộng
cực kỳ rộng
cực rộng
vô cùng rộng
is broad
rộng
is wide
rộng
is extensive
được mở rộng
rộng rãi
is very large
rất lớn
khá lớn
is vast
rất lớn
rộng lớn
very broadly
so wide
are wide-ranging
was spacious
is so expansive
so vast
very big
extremely broad

Examples of using Rất rộng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bởi vì mọi thứ trông rất rộng mở.
It all seemed so wide open.
Sàn nhảy rất rộng.
The dance floor is very large.
Dzoong ở đây rất rộng.
Djinn is huge here.
Danh sách rượu rất rộng.
The drink list is extensive.
học tập tại Warwick rất rộng;
academic facilities at Warwick are wide-ranging;
Thời tiết ở trong cùng nước Mỹ khác nhau vì nước Mỹ rất rộng.
The weather in Russia is different because the country is very large.
Tiến sĩ Khánh Trần: Điều này rất rộng.
DR. STEAD: This is huge.
Luật pháp rất rộng.
The law is extensive.
Tuy nhiên, công việc của chúng tôi rất rộng.
However our job is big.
Anh biết nơi này rất rộng.
You know, the place is huge.
Ông sẽ thấy tổn thương rất rộng.
You can see the trauma is extensive.
Nó là vậy, và nó rất rộng.
It just is, and it is big.
Nhưng mẹ nghe nói nhà đó rất rộng.
I heard that place is huge.
Vết thương đầu rất rộng.
Head wound is extensive.
Anh có khu vườn rất rộng và đẹp.
His garden was spacious and beautiful.
Bạn đứng ngay đây và nó thật sự là rất rộng và thật ấn tượng.
You stand there and it's so vast and impressive.
Bảo tàng rất rộng.
The museum is big.
Sân sau rất rộng.
The backyard is huge.
Công việc chìm của anh ấy rất rộng.
His undercover work is extensive.
Và nó là một không gian rất, rất rộng.
And that is a very, very big space.
Results: 1386, Time: 0.0587

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English