RẤT TỐT TRONG VIỆC in English translation

great job
công việc tuyệt vời
tốt công việc
rất tốt việc
làm tốt lắm
việc làm tuyệt vời
công việc rất lớn
good job
việc vĩ đại
việc làm tốt
một việc tốt
excellent job
công việc tuyệt vời
tốt công việc
xuất sắc công việc
rất xuất sắc việc
rất tốt trong việc
việc làm tuyệt vời
a very good job
công việc rất tốt
tốt lắm
việc làm rất tốt
works very well in
hoạt động rất tốt trong
làm việc rất tốt trong

Examples of using Rất tốt trong việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những nhà kinh doanh nhỏ làm rất tốt trong việc mang tới cho khách hàng những thông tin“ đằng sau hậu trường”, điều này giúp thiết lập mối liên kết mạnh mẽ và than thiết với khách hàng hơn.
Small businesses do a great job at showing what happens behind the scenes, which helps establish a stronger and more genuine connection with customers.
giấm táo có tác dụng rất tốt trong việc tiêu mỡ, cùng với đó là đốt sạch chất béo, lọc và đào thải chất cặn bã ra ngoài cơ thể nhanh hơn.
ingredients fresh ginger and apple cider vinegar works very well in fat, along with clean burning fat, filtered and waste products excreted from the body faster.
ESCO đã làm rất tốt trong việc giúp đỡ cũng như phối hợp với chúng tôi để tạo dựng mối quan hệ kinh doanh trong năm 2014.
ESCO has done a great job helping us out and working with us to create the business relationship in 2014.
may mắn thay Ueda đang làm rất tốt trong việc nắm bắt phong cách ban đầu của Fairy Tail.
a series is handled by another artist but thankfully Ueda is doing a great job at capturing the original style of Fairy Tail.
các khóa học miễn phí rất tốt trong việc nói về các vấn đề cơ bản của máy- học, vì thế chúng tôi sẽ không làm việc này ở đây.
courses freely available that do a very good job of covering the basics of machine learning, so we will not do that here.
Coke làm rất tốt trong việc khai thác một câu chuyện thực tế
Coke did an excellent job of tapping into a realistic and captivating story with this campaign,
trong khi chúng tôi đang ở đó, nó không làm một công việc rất tốt trong việc giữ mức tiêu thụ nhiên liệu xuống một trong hai,
And while we're at it, it doesn't do a very good job at keeping the fuel consumption down either, a thing made
Trang web này làm rất tốt trong việc làm cho nó thực sự dễ hiểu toàn bộ quá trình
The website does a very good job at making it really easy to understand the entire process and you can easily adjust
Trên thực tế, những người sáng lập Basecamp đã làm rất tốt trong việc giải cấu trúc‘ Làm bất cứ điều gì cần kể chuyện tường thuật trong cuốn sách mới của họ' t Nó không phải là Crazy tại Work.
In fact the Basecamp founders do a great job in deconstructing the‘Do whatever it takes' narrative in their new book‘It doesn't have to be Crazy at Work'.
Com đã làm rất tốt trong việc giữ cho mảng nghiên cứu trong nền tảng Advanced Trading được tập trung tại một nơi và được tổ chức tốt để khách hàng có thể truy cập dễ dàng.
Com does a great job in centralizing its research within the Advanced Trading platform and keeping it well organized for traders to access easily.
FOREX. com đã làm rất tốt trong việc giữ cho mảng nghiên cứu trong nền tảng Advanced Trading được tập trung tại một nơi và được tổ chức tốt để khách hàng có thể truy cập dễ dàng.
FOREX. com does a great job in centralizing its research within the Advanced Trading platform and keeping it well organized for traders to access easily.
Vì thế, massage bằng đá nóng còn có tác dụng rất tốt trong việc lưu thông khí huyết trong cơ thể,
So hot stone massage also works very well in the blood circulation in the body, feeling relaxed, stimulating relaxation,
Đã làm rất tốt trong việc thúc đẩy nó.
Has been really good at promoting it.
Óc chó rất tốt trong việc thúc đẩy tâm trạng.
Dogs are great in boosting your mood.
Rất tốt trong việc niêm phong hầu hết các hóa chất.
Very good in sealing most of chemicals.
Những xét nghiệm này rất tốt trong việc xác định chlamydia.
These tests are very good at identifying chlamydia.
Chúng cũng rất tốt trong việc loại bỏ lớp trang điểm.
She's also good about removing makeup.
Óc chó rất tốt trong việc thúc đẩy tâm trạng.
Dogs are excellent in elevating your mood.
Tập aerobic rất tốt trong việc cải thiện giấc ngủ.
Aerobic activities are great to promote better sleep.
Công ty này đã làm rất tốt trong việc quản lý nhóm.
Our party has done extremely well in managing the affairs of this country.
Results: 11841, Time: 0.0447

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English