RẤT TỒI in English translation

very bad
rất xấu
rất tệ
rất tồi
vô cùng tồi tệ
rất kém
rất nặng
rất tốt
vô cùng xấu
rất dở
rất buồn
very poor
rất nghèo
rất kém
rất xấu
nghèo khó
rất tồi
rất thấp
nghèo lắm
rất tệ
rất yếu
rất tội nghiệp
very badly
rất tệ
rất nặng
rất tồi
rất xấu
tệ lắm
quá tệ
rất kém
thật tồi tệ
nghiêm trọng
rất nghiêm trọng
really bad
thực sự xấu
thực sự tồi tệ
rất tệ
rất xấu
rất tồi tệ
thật sự tồi tệ
thật tệ
rất nặng
thực sự rất tệ
thật sự xấu
was poor
nghèo
là người nghèo
bị nghèo khổ
được người nghèo
kém
rất kém
thật tội nghiệp
to be terrible
rất tồi
khủng khiếp
very poorly
rất kém
rất tệ
rất thấp
rất ít
rất nghèo nàn
rất tồi
quá tệ
are bad
là xấu
hại
tốt
tệ
rất xấu
được xấu
rất tồi tệ
là tồi
dở
là ác

Examples of using Rất tồi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ có thể rất tồi.
They could be very bad.
các khớp xương của họ rất tồi.
their joints were very bad.
Cuộc họp đã được tổ chức rất tồi.
The Conference was badly organised.
Họ có thể rất tồi.
They can be very bad.
Chúng tôi thua vì đã chơi rất tồi.
We lost the match because he played badly.
Kẻ nào bắn anh đã nhắm rất tồi.”.
Someone shot you or you have got pretty bad aim.”.
Chúng tôi thua vì đã chơi rất tồi.
We lost because we played badly.
Những người khác nhìn tôi như thể tôi là một người mẹ rất tồi.
Others looked at me like I was a very bad mother.
Mà chưa nói là bộ phim bắt đầu rất tồi.
Not that the film starts out badly.
Phần lớn các quảng cáo mà ngày nay bạn đọc đều được viết rất tồi.
Most advertising you see today is written extremely poorly.
Trí nhớ của chị vốn rất tồi….
Your memory is very poor….
Thậm chí nếu sản phẩm đó rất tồi.
Even when that product is good.
Người đàn ông đó rất tồi.
That man is deplorable.
Đây là ý rất tồi.
This is a terrible idea.
Nhưng anh rất tồi.
You were pretty bad.
Và đây là một ý rất tồi.
It's a matter of"is, and it is a bad goddamn idea.
Nghe có vẻ hơi lạ, nhưng chúng tớ rất tồi trong các mối quan hệ khác.
It sounds weird, but we're so bad at relationships.
được quản lý rất tồi.
globally, are badly managed.
Từ khi tới đây, anh ta quản lí đội bóng rất tồi.
Since he arrived, he managed the team badly.
Đó là ý tưởng rất tồi.
That is a terrible, terrible idea.
Results: 230, Time: 0.067

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English