RẤT THỰC in English translation

very real
rất thực tế
rất thật
thật sự
rất thực sự
vô cùng thực
thật lắm
có thực
khá thực tế
are real
là thật
thật
thực tế
là thực
thực sự
được thực
là sự thật được
có thực
là bất
is really
rất
được thực sự
thực sự rất
thật sự
thật sự rất
thật sự là
thực sự bị
đang thực sự
thực đáng
lắm
very realistic
rất thực tế
rất chân thực
vô cùng thực tế
thực tế lắm
rất thật
are very practical
rất thực tế
thật thiết thực
is real
là thật
thật
thực tế
là thực
thực sự
được thực
là sự thật được
có thực
là bất
are really
rất
được thực sự
thực sự rất
thật sự
thật sự rất
thật sự là
thực sự bị
đang thực sự
thực đáng
lắm
very true
rất đúng
sự thật
rất thật
toàn đúng
rất chân thực
is very hands-on
very accomplished

Examples of using Rất thực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Châu âu rất thực dụng.
It's practically European.
Rất, rất thực dụng!
It's very, very practical!
Điều này rất thực tế điều này đúng với não của bạn.
This is very true when it comes to your brain.
Đó là phần con người rất thực của tất cả chúng ta.
That is the very real human part of all of us.
rất thực.
It was quite real.
Đúng là nó rất thực dụng.- Phải.
Really? Well, it's certainly very practical.- Yes.
Chúng vừa rất thực.
It was very real.
Rất thực.
It's real stuff.
Tất cả họ đều trông rất thực đối với tôi!
They all look pretty real to me!
Chúa là một sức mạnh rất thực.
GOD is really very powerful.
Người nghèo là thày dạy rất thực của chúng ta.
The poor can truly be our teachers.
Được chạm lên gương mặt của một điều gì đó rất thực.
We can get you in on the ground floor of something really really big.
Vì nó nhìn rất thực.
Because it looks so real.
Ở những điều rất thực.
In something so real.
Do đó cả hai nhân vật đều rất thực.
Both characters were so real.
Đối với tôi, cuộc cách mạng này rất thực.
For me, this revolution is very real.
Và ngay cả trong tình huống này, mối liên kết cũng rất thực.
Except in this case, the connection is very real.
Tháng chín về là rất thực.
September is so REAL.
Các tác phẩm của nữ họa sĩ này đều trông rất thực.
These sculptures of people look so real.
Nỗi trở trăn về cuộc đời rất thực.
Reflections about her life were very real.
Results: 357, Time: 0.0541

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English