RA KHỎI XE in English translation

out of the car
ngoài xe
ra xe
khỏi xe ô tô
ra khỏi xe hơi
văng ra khỏi xe
khỏi xe hơi
ra khỏi ô tô
get out of the car
ra khỏi xe
xuống xe
cút ra khỏi xe
hãy ra khỏi chiếc xe
bước ra khỏi xe
nhận được ra khỏi xe
ra khỏi ô tô
phải ra khỏi xe
out of the vehicle
ngoài xe
khỏi phương tiện
khỏi chiếc xe
out of the truck
khỏi xe tải
ra khỏi xe đi
ra ngoài xe
get out of the truck
out of the van
khỏi xe
ra của van
out of the cab
off the bus
xuống xe buýt
khỏi xe buýt
xuống xe đi
khỏi xe bus
ra khỏi xe
got out of the car
ra khỏi xe
xuống xe
cút ra khỏi xe
hãy ra khỏi chiếc xe
bước ra khỏi xe
nhận được ra khỏi xe
ra khỏi ô tô
phải ra khỏi xe
getting out of the car
ra khỏi xe
xuống xe
cút ra khỏi xe
hãy ra khỏi chiếc xe
bước ra khỏi xe
nhận được ra khỏi xe
ra khỏi ô tô
phải ra khỏi xe
gets out of the car
ra khỏi xe
xuống xe
cút ra khỏi xe
hãy ra khỏi chiếc xe
bước ra khỏi xe
nhận được ra khỏi xe
ra khỏi ô tô
phải ra khỏi xe
got out of the truck

Examples of using Ra khỏi xe in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nói" ra khỏi xe.
Họ nói họ sẽ chết nếu họ bước ra khỏi xe.
They say they will die as long as they get out of the car.
Đi thôi. Ra khỏi xe.
Let's go. Off the bus.
Ra khỏi xe rồi đây.
Getting out of the car.
Đây này Ra khỏi xe.
Over here!- Out of the truck.
Được rồi, ra khỏi xe ngay.
Ok. All right, get out of the truck.
Cảnh sát đây! Ra khỏi xe!
Police! Out of the van!
Ra khỏi xe đây.
Getting out of the car.
Hori ra khỏi xe tải và tiếp cận cô.
Chan gets out of the car and approaches him.
Ra khỏi xe, ngay bây giờ!
Out of the truck, now!
Ra khỏi xe, Teardrop.
Get out of the truck, Teardrop.
Không. Tôi không có nó từ khi tôi ra khỏi xe.
I didn't have it when I got out of the van.
Tôi ùa ra khỏi xe và kêu lên mừng rỡ.
I got out of the truck and yelled a greeting.
Không, tôi đang ra khỏi xe đây.
No, I'm getting out of the car.
Được rồi, ra khỏi xe ngay.
Get out of the truck.
Ra khỏi xe ngay.
Get out of the truck.
Đó là lúc Michael Rogers ra khỏi xe và đi vào cửa hàng.
Max and Michael got out of the truck and walked into the store.
Niki Lauda đang ra khỏi xe.
Niki Lauda's getting out of the car!
Đây này Ra khỏi xe.
Out of the truck. Over here!
Ra khỏi xe đi!
Get out of the truck!
Results: 969, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English