Examples of using Raf simons in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Raf Simons thời còn đương nhiệm tại Dior.
Raf Simons là giám đốc sáng tạo của Prada.
Và người kế nhiệm John Galliano là Raf Simons.
Và không ai khác đó chính là Raf Simons.
Raf Simons gặp gỡ đội ngũ mới của Dior.
Giám đốc sáng tạo hiện nay là Raf Simons.
Raf Simons và cánh tay phải của mình- Pieter Mulier.
Raf Simons muốn thay đổi điều đó.
Giám đốc sáng tạo hiện nay là Raf Simons.
Nhà thiết kế Raf Simons tại Fashion Talk ở Antwerp.
Raf Simons rời vị trí giám đốc sáng tạo của Dior.
Raf Simons rời Calvin Klein:
Raf Simons rời vị trí giám đốc sáng tạo của Dior.
Raf Simons rời vị trí giám đốc sáng tạo của Dior.
Calvin Klein xác nhận Raf Simons là Giám đốc sáng tạo mới.
Raf Simons, nhà thiết kế, giám đốc sáng tạo Calvin Klein.
Calvin Klein xác nhận Raf Simons là Giám đốc sáng tạo mới.
Raf Simons là nhà thiết kế thời trang người Bỉ, sinh năm 1968.
Raf Simons là nhà thiết kế thời trang người Bỉ, sinh năm 1968.
Ông hoàng sầu muộn Raf Simons chia tay Dior sau 3 năm rưỡi.