Examples of using Ram in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thì có thể Ram máy tính của bạn có vấn đề.
Vậy đầu tiên bạn kiểm tra ram xem có vấn đề gì không?
Hàng triệu chai Ram đã được bán trên khắp thế giới.
Ram: Tối thiểu là 4G ram. .
Bạn cần 3,25 GB Ram để chạy SQL Server trên Linux.
Ram đâu? Khoan đã.
Và cảm ơn Ram, vì đã hướng dẫn bọn tôi ngoài đó.
Ram đâu? Khoan đã?
Đó là nhanh chóng như một đĩa Ram, năng lực như SSD hay HDD.
Rồi, vậy Ram vẫn đang….
Ram thế nào? Nhiệt độ của em?
Tại sao Ram Persad không ăn ạ?
Ram đâu rồi?
Tải xuống: Ram bơm ở Châu Phi.
Ram trên chiếc điện thoại này là 2 GB.
Ram sẽ đều là 12GB.
Gần Đền Kala Ram Mandir.
Tôi và ram thấp.
Nhưng sứ thần Ðức Chúa từ trời cao gọi ông:" Áp- ram!
KHi đó bạn sẽ biết mình có thật sự là bao nhiu Ram.