Examples of using Rand paul in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rand Paul, Thượng Nghị sĩ Mỹ.
Rand Paul, Thượng Nghị sĩ Mỹ.
Thượng nghị sĩ Rand Paul, R- Ky.
Thượng Nghị Sĩ Rand Paul( Cộng Hòa- Kentucky).
Một ứng viên khác, Rand Paul, đã phản đối.
Rand Paul ngăn chặn đổi mới đạo luật Patriot Act.
Rand Paul ngăn chặn đổi mới đạo luật Patriot Act.
Rand Paul ngăn chặn đổi mới đạo luật Patriot Act.
Nghị Sĩ Rand Paul bị ông hàng xóm đánh gãy xương….
Thượng nghị sĩ Rand Paul mời các nhà làm luật Nga tới Washington.
Thượng nghị sĩ Rand Paul mời các nhà làm luật Nga tới Washington.
Thượng nghị sĩ Rand Paul mời các nhà làm luật Nga tới Washington.
Thượng nghị sĩ Rand Paul mời các nhà làm luật Nga tới Washington.
Thượng nghị sĩ Rand Paul là người đầu tiên lên tiếng về việc này.
Nghị sĩ Ted Cruz của Texas, Rand Paul của Kentucky và Marco Rubio của Florida.
Sens John McCain của Arizona và Rand Paul của Kentucky cũng phản đối biện pháp này.
Cuốn Sức Mạnh Chính Trị: Rand Paul sẽ được ra mắt vào ngày 15 tháng 4.
Hai phiếu" không" đến từ Thượng nghị sĩ đảng Cộng hòa Rand Paul và Mike Lee.
Hai phiếu" không" đến từ Thượng nghị sĩ đảng Cộng hòa Rand Paul và Mike Lee.
Nghị Sĩ Rand Paul nói thêm,“ Có lẽ tôi nghe 50- 60 phát súng.”.