Examples of using Rather in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong phần 1 của loạt bài về cách nào giới truyền thông ngăn chận những câu chuyện liên quan đến Việt Nam, ông Magruder kể lại Dan Rather từ chối lời mời để tranh luận về nhiều vấn đề liên quan đến sự thực hiện của giới truyền thông trong suốt cuộc chiến Việt Nam tại Hội Luận Chuyên Đề Về Việt Nam năm 1986 tại viện đại học Stony Brook.
Định nghĩa của rather.
Tôi là Dan Rather.
Từ đồng nghĩa với rather.
Tác giả: Dan Rather.
Rather like Tiếng Anh volume.
Tác giả: Dan Rather.
Tác giả: Dan Rather.
Ông Dan Rather là người.
Nhà báo kỳ cựu Dan Rather.
Tập viên đài CBS Dan Rather.
Bài viết liên quan Dan Rather.
Bài viết liên quan Dan Rather.
Rather than= hơn là, thay vì.
Bài tập ngữ pháp: Would rather exercises.
Ông Rather đã không trả lời bức thư.
Dạng viết tắt của‘ would rather'.
Khi nào nên sử dụng would rather?
Night Rather Than Day( Nhạc Chuông).
Tập viên đài CBS Dan Rather.