ring
vòng
nhẫn
vành đai
đổ chuông
gọi
chuông
reo
rung
chiếc reo shout
hét lên
la hét
tiếng hét
hô
la lên
hô to
kêu la
hét to
hò hét
reo rang
vòng
nhẫn
vành đai
đổ chuông
gọi
chuông
reo
rung
chiếc went off
đi ra khỏi
tắt đi
ra đi
bỏ đi
rời đi
ra khỏi
sẽ tắt
đi ra ngoài
rời khỏi
đi off rings
vòng
nhẫn
vành đai
đổ chuông
gọi
chuông
reo
rung
chiếc ringing
vòng
nhẫn
vành đai
đổ chuông
gọi
chuông
reo
rung
chiếc goes off
đi ra khỏi
tắt đi
ra đi
bỏ đi
rời đi
ra khỏi
sẽ tắt
đi ra ngoài
rời khỏi
đi off shouted
hét lên
la hét
tiếng hét
hô
la lên
hô to
kêu la
hét to
hò hét
reo going off
đi ra khỏi
tắt đi
ra đi
bỏ đi
rời đi
ra khỏi
sẽ tắt
đi ra ngoài
rời khỏi
đi off
Raquel, điện thoại cô reo .- Raquel- Raquel. Raquel, your phone's ringing .-Raquel.-Raquel. Chuông reo , chim hót… Ngày hôm đó thế nào? The bells are ringing , the birds are singing… What does your day look like? Raquel, điện thoại cô reo .- Raquel- Raquel. Raquel, the cell phone is ringing .- Raquel.- Raquel. The bell's gonna ring . Come on! Tachibana Reo cùng Amami tiểu thư thế nào?". How are Reo Tachibana and Amami-san?".
Điện thoại em reo không nghỉ luôn. My phone's ringing off the hook. Giọng bà như reo lên trong điện thoại. What your voice sounds like on the phone. Chuông reo lần nữa, rồi lần nữa. I ring the bell again, then again.Nếu tôi bị bắn hôm nay thì điện thoại của tôi sẽ ngừng reo lần nữa. If I get shot today my phone'll stop ringin ' again/. Về lớp đi, chuông reo rồi". Come away, the school bell now is ringing ."'. Tôi không thể ở đây suốt ngày để đợi điện thoại reo . I can't just sit around all day waiting for the phone to ring . Cô đóng rồi khóa cửa trong lúc điện thoại lại bắt đầu reo . She closed the front door and locked it as the telephone began to ring again. Tôi vừa tìm thấy quần áo trong thùng rác, và cái đồng hồ reo . I just found the clothes in the trash, and the alarm clock. Rất tức cười, cái đồng hồ reo trong thùng rác. Very funny, the alarm clock in the garbage. mọi thung lũng hãy reo to lên; all ye valleys cry aloud; Quyến nhìn thấy Bình thì suýt reo lên. You see them almost lift off . Nếu tôi bị bắn hôm nay thì điện thoại của tôi sẽ ngừng reo lần nữa. If I get shot today my phone will stop ringin ' again/. Tôi sẽ để lại cho cô mọi thứ ngoại trừ cái đồng hồ reo . I'm leaving you everything except the alarm clock. waiting for the phone to ring , Break a leg. Raquel- Raquel Raquel, điện thoại cô reo . Raquel. Raquel, the cell phone is ringing .- Raquel.
Display more examples
Results: 717 ,
Time: 0.0379