Examples of using Revised in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tất cả các Phiên bản Đọc New American Bible, Revised Edition.
Tất cả các Phiên bản Đọc Revised Version with Apocrypha 1895.
Tất cả các Phiên bản Đọc New American Bible, Revised Edition.
Tất cả các Phiên bản Đọc New American Bible, Revised Edition.
Lympho đã đưa ra phân loại Revised European American Lymphoma( REAL).
IAS 27( revised 2011), Các báo cáo tài chính đơn lẻ.
Cuốn Kinh Thánh tôi thường sử dụng là“ The Revised Standard Version”.
Tất cả các Phiên bản Đọc New American Bible, Revised Edition.
Cuốn Kinh Thánh tôi thường sử dụng là“ The Revised Standard Version”.
IAS 27( revised 2011), Các báo cáo tài chính đơn lẻ.
Xin xem thêm trong phần" Colorado Revised Statutes( C. R. S.).
Một nguồn tài nguyên tuyệt vời là quyển Official Guide to the GRE Revised General Test.
The French Civil Code, revised edn.( hiệu đính đến ngày 1 tháng 7 năm 1994).
Phép mầu s revised: Mọi hòn đảo có phép màu với những tác dụng riêng biệt.
Bản dịch mà tôi thường dùng nhất là The Revised Standard Version( Bản Tiêu Chuẩn Hiệu Đính).
chŏn; Revised Romanization: jeon) Hán Việt.
chŏn; Revised Romanization: jeon) Hán Việt.
chŏn; Revised Romanization: jeon) Hán Việt.
Trích dẫn Kinh Thánh tiếng Anh trong The New Revised Standard Version, trừ khi có nói rõ nào khác.
2 pgs, revised 07/ 20/ 16).