RICH in English translation

rich
giàu
phong phú
những người giàu có
giầu
rick
rich

Examples of using Rich in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông cũng đang cầm một biển báo màu hồng ghi" Lackey for the Rich!".
He was also holding a pink sign that read“Lackey for the Rich!".
Nâng Thuế Rich.
Raise Taxes on the Rich.
Người chiến thắng của toàn cầu hóa: The Rich và Các tầng lớp trung lưu Trung Quốc.
Winners of Globalization: The Rich and The Chinese Middle Class.
Cô cũng xuất hiện trong bộ phim hài ăn khách Eat the Rich năm 1987.
He made a cameo appearance in the 1987 film Eat the Rich.
Davis đã trả 116 triệu đô la cho cổ phần công ty của Rich.
Davis paid $116 million for Rich's share of the company.
WikiLeaks đang trao thưởng 20.000 USD cho những ai tm ra kẻ đ giết Rich.
WikiLeaks did offer a $20,000 reward for Rich's murderer.
Yeah. Chương trình" Phong cách sống của Rich và Psychotic.
Yeah, Lifestyles of the Rich and Psychotic.
Yeah. Chương trình" Phong cách sống của Rich và Psychotic.
Yeah."Lifestyle of the Rich and Psychotic.
Chương trình" Phong cách sống của Rich và Psychotic.
Lifestyle of the Rich and Psychotic. Yeah.
Vâng?- Ê, Rich đây.
Yeah?- Hey, it's Rich.
Như Rich.
As a rich.
Đăng ký nhận bản tin và các thông tin khuyến mãi từ Rich' s.
Subscribe to receive updates and promotions from Rich's.
Royal Blue và Rich Black.
Royal Blue and a Rich Black.
Mới nhất: Rich.
Latest on Rich.
Trả lời Rich.
Reply to Rik.
Tôi rất tiếc vì Rich.
Very sorry about Rick.
Thống đốc bang Michigan Rich Snyder nói đã đình chỉ việc nhận người tỵ nạn mới cho đến khi có một cuộc kiểm tra lại.
Governor Rick Snyder of Michigan said he was suspending the acceptance of new refugees until a security review could be completed.
Luật sư của Steven Pladl, Rich Friedman II đã biện hộ
Steven Pladl's lawyer, Rick Friedman II, said there was
Thống đốc bang Michigan Rich Snyder nói đã đình chỉ việc nhận người tỵ nạn mới cho đến khi có một cuộc kiểm tra lại.
Governor Rick Snyder of Michigan said he was suspending the acceptance of new arrivals until after a review.
Tôi và Rich sẽ ở lại. tiếp tục tìm kiếm thêm một giờ nữa để cho chắc.
Me and Rick, we're just gonna hang back, search this area another hour or so just to be thorough.
Results: 2590, Time: 0.0291

Top dictionary queries

Vietnamese - English