Examples of using Robot in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Robot 22 bị hạ, thưa ngài.
Gọi con là robot, con mẹ xấu xí.
Con robot tôi đánh cắp ghi lại hình ảnh cuộc tập kích một Autobot.
Được robot tự làm cho robot khác, từ vật liệu không gian.
Quân đội robot sắp tấn công Naboo.
Anh vẫn muốn tạo ra robot tương tác cho trẻ em?
Nếu gã tay robot muốn có danh sách các đặc vụ Kho dữ liệu chứ.
Chú robot này muốn được sạc pin để có thêm năng lượng.
Robot nhỏ đã làm được.
Nhưng, nhờ vậy, robot an ninh đã ngưng hoạt động.
Gã tay robot là ai?
Nếu gã tay robot muốn có danh sách các đặc vụ Kho dữ liệu chứ.
Hãy bắt đầu trận chiến robot, và sau đây là Bombshell với gói.
Robot không bao giờ làm hại con người.
Hệ thống robot tự động sơn cũng bao gồm một hệ thống tiểu sơn tự động.
Phỏng vấn Robot AI hiện là công dân của Ả Rập Saudi.
Robot Dragon thay đổi hình dạng trong khi bay.
Xuất hiện chiếc đồng hồ robot của MB& F và L' Epée 1839.
Bạn tình là robot sẽ trở nên phổ biến.
Trí tuệ của con người sẽ được đưa vào robot.