Examples of using Roger in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tên Roger nó bị gì vậy?
Cảm ơn Roger, tôi sẽ hỏi em ấy về việc này.
Roger đây. Được rồi.
Roger đây! Carolyn bị làm sao rồi.
Roger đâu?- Hắn cưới vợ rồi?
Hãy chăm sóc Roger. Rita, Zara!
Roger đâu?- Hắn cưới vợ rồi.
Roger đâu? Dưới giường?
Hãy chăm sóc Roger. Rita, Zara!
Roger không hề ăn nho.
Không phải Roger chết vì nó sao?
Roger đâu rồi?
Roger đâu? Dưới giường.
Thôi nào, Roger. Cú ném cho Maris, bóng xoáy.
Nhờ có Rafa, nhờ có Roger tôi mới trở thành tôi hôm nay.”.
Và Roger đang nghĩ:… có nghĩa là nó đã được… chúng ta hãy xem.
Ảnh Roger Hart.
Vậy Roger thế nào?”.
Trả lời Roger.
Anh gọi Roger.