Examples of using Rumsfeld in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ngày 29/ 6/ 2006, Tòa này mới tuyên phán trong vụ Hamdan v. Rumsfeld( Hamdan là cựu tài xế cuả Osama bin Laden)
Tôi tin rằng sự khác biệt giữa lý thuyết Powell và Rumsfeld nằm ở chỗ:
Bộ trưởng Quốc phòng Donald Rumsfeld lại lập tức khiếu nại là" vi phạm Công ước Genève khi công bố hình chụp các tù binh một cách gây nhục nhã cho họ”.
Donald Rumsfeld, và Henry Kissinger, trong số nhiều
Bộ Trưởng Rumsfeld.
Tổng Trưởng Rumsfeld.
Rumsfeld đã thất bại.
Rumsfeld Tới Trung Quốc.
Bộ Trưởng Rumsfeld.
Donald Rumsfeld, làm ơn.
Rumsfeld Phải Ra Đi?
Rumsfeld Phải Ra Đi?
Nhưng Rumsfeld là Rumsfeld. .
Rumsfeld Phải Ra Đi?
Nhưng Rumsfeld là Rumsfeld. .
Rumsfeld Phải Ra Đi?
Rumsfeld là Đảng cộng hòa.
Rumsfeld Phải Ra Đi?
Rumsfeld Phải Ra Đi?
Rumsfeld Phải Ra Đi?