Examples of using Rupi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tại Ấn Độ, giá cao su đã giảm 24% trong 12 tháng qua xuống còn 118 rupi cho mỗi kg.
Nhấp vào Đô la Canada hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Indonesia dự kiến thu thuế tiêu thụ đặc biệt mức tuyệt đối 3.000 Rupi/ lít nước ngọt có ga.
giá 1 bitcoin ở Ấn Độ là 20.000 rupi, trị giá khoảng 310 đô la.
Trên sàn giao dịch ngang hàng Localbitcoins, khối lượng giao dịch rupi ở Ấn Độ đã đạt mức cao kỷ lục trong tuần trước.
Indonesia dự kiến thu thuế TTĐB mức tuyệt đối 3.000 Rupi/ lít nước ngọt có ga.
Những biểu ngữ lớn có in hình tờ 0 Rupi được mang vào hơn 1200 trường trung học, đại học và những nơi tụ họp công cộng khác.
ông đã mất hơn 20.000 Rupi mỗi tháng.
Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào September 22, 2019.
Hàng triệu người Ấn Độ đang xem YouTube để tìm xem liệu ghi chú 2.000 Rupi mới của họ có chống thấm nước không.
Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka.
các nhà đầu tư tiếp tục mua Rupi Ấn Độ.
có khả năng Rupi Ấn Độ sẽ được bán do thâm hụt tài khoản vãng lai.
Một lần nữa, sự khôn ngoan của người cha lại cho ông biết rằng đồng xu rupi không phải do con trai ông ta kiếm được.
chúng tôi nhận được 1 rupi, chúng tôi cũng đều đem cho người nghèo.
Tôi đã mua quyển sách này tại một ngôi làng vùng đồng bằng, với vài rupi và một quyển Kinh Thánh.
Tất cả những điều này mà không phải chi hàng ngàn rupi là cửa hiệu tiếp theo của bạn?
Tôi đã xài hết mười hai phút rồi, tức là một trăm rupi, mà chẳng đi đến đâu cả.
Tất cả những điều này mà không phải chi hàng ngàn rupi là cửa hiệu tiếp theo của bạn?