SẼ TRỞ THÀNH in English translation

will become
sẽ trở thành
sẽ trở nên
sẽ càng
would become
sẽ trở thành
sẽ trở nên
đã trở thành
đã trở nên
muốn trở thành
shall become
sẽ trở thành
sẽ trở nên
thành
will turn into
sẽ biến thành
sẽ trở thành
sẽ chuyển thành
sẽ hóa thành
lại trở thành
sẽ hoá thành
sẽ đổi thành
should become
nên trở thành
sẽ trở thành
sẽ trở nên
nên trở nên
phải trở nên
cần phải trở thành
have become
đã trở thành
đã trở nên
đang trở thành
đang trở nên
sẽ trở thành
will make
sẽ làm
sẽ khiến
sẽ giúp
sẽ tạo ra
sẽ thực hiện
sẽ đưa ra
sẽ tạo
sẽ biến
sẽ kiếm được
sẽ bắt
would turn into
sẽ biến thành
sẽ trở thành
sẽ chuyển thành
sẽ thành ra
sẽ hóa thành
lại chuyển thành
would make
sẽ làm
sẽ khiến
sẽ tạo ra
sẽ giúp
sẽ thực hiện
sẽ đưa ra
sẽ trở thành
sẽ biến
sẽ kiếm
ra

Examples of using Sẽ trở thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên nhiều bước nhỏ sẽ trở thành một bước lớn.
However, many small steps make a big step.
Smartphone sẽ trở thành chiếc ví của bạn.
Your mobile phone is becoming your wallet.
Không phải tất cả các clan sẽ trở thành kẻ thù của bạn.
Not all clans will turn out to be your enemies.
Các ngươi sẽ buồn phiền, nhưng nỗi buồn sẽ trở thành niềm vui”( Giăng 16: 20).
You will grieve, but your grief will turn to joy”(16:20).
Ai cứu được công chúa sẽ trở thành vua của vương quốc này.
By marrying the princess, he will become the king of this kingdom.
Trung Quốc sẽ trở thành thị trường game lớn nhất t….
China is becoming the largest luxury market in t….
Cậu không biết cậu sẽ trở thành cái gì.
You do not know what you are becoming.
Sẽ trở thành gương mặt.
It becomes the face.
Bạn sẽ trở thành họ.
You are to become them.
Cô hứa đến năm sau sẽ trở thành một phù thủy giỏi.
And a hundred years after that, I would become a good witch.
Tôi chẳng hề biết là tôi sẽ trở thành 1 Đại sứ thiện chí.
I had no idea I was going to become a U.N. Ambassador.
Bàn tay lạnh sẽ trở thành ấm.
The cold hand will turn warm.
Sẽ trở thành sự thật".
It becomes the truth.'.
Trải nghiệm khách hàng sẽ trở thành tiêu chuẩn.
The personalisation of customer experiences is becoming the standard.
Bản thân tôi chưa bao giờ nghĩ sẽ trở thành một giáo viên tiếng Anh.
I never really thought I would become an English teacher.
Và khi đó nó sẽ trở thành DNS server duy nhất cho mạng của bạn.
And then make them as the only DNS server for your network.
sẽ trở thành tang lễ của thế kỷ này.
It would turn out to be the funeral of the century.
Smartphone sẽ trở thành chìa khóa xe hơi.
So the smartphone is becoming a car key.
Sẽ trở thành công cụ của ta.”?
It becomes our tool.?
Những người kết hôn sẽ trở thành thiểu số của xã hội.
Those who are married are becoming a smaller number of the American population.
Results: 13700, Time: 0.0544

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English