Examples of using Sẽ xử lý in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lẽ ra con sẽ xử lý chúng, nhưng chúng có đến ba đứa.
Tớ sẽ xử lý nó.
Sau đó sẽ xử lý anh.
Chúng tôi sẽ xử lý từ đây.
Tôi sẽ xử lý từ dưới này.
Mình sẽ xử lý. Nhé?
Chúng tôi sẽ xử lý.
Anh sẽ xử lý.
Chúng thần sẽ xử lý chúng.
Chúng tôi sẽ xử lý.
Bố sẽ xử lý nó.
Tôi sẽ xử lý dưới này.
Carter sẽ xử lý, được chứ?
Cháu sẽ xử lý.
Mẹ sẽ xử lý.
Em sẽ xử lý như thế nào nếu hắn tái nghiện.
Bác sẽ xử lý, Anita. Toàn bộ.
Tớ sẽ xử lý nó ngay lập tức.
Tớ sẽ xử lý Knox.
Ta sẽ xử lý.