SỌT RÁC in English translation

dustbin
thùng rác
sọt rác
trash bin
thùng rác
sọt rác
wastebasket
thùng rác
sọt rác
trashcan
thùng rác
sọt rác
rubbish bin
thùng rác
sọt rác
bãi rác

Examples of using Sọt rác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
một việc làm rõ ràng với chủ đích lừa lọc và gian lận- hình như đã được ném vào sọt rác lịch sử.
for what Jonathan Schell once dubbed“disarmament wars”-- so visibly fraudulent-- seemed to disappear into the dustbin of history.
nhiều khả năng Bắc Kinh sẽ ném vào sọt rác các nguyên tắc.
throw basic principles and universal values of humankind, as well as the UN Charter, into the rubbish bin.
Trong sọt rác!
Cho vào sọt rác.
Quăng vào sọt rác.
Put in the rubbish.
Bì thư chắc còn trong sọt rác. Sọt rác.
The envelopes may still be in the trash. The trash.
Cần phải quăng vào sọt rác.
I need to throw it in the rubbish.
Sọt rác nằm ở đâu?
Where's the trash?
Tôi đã ị vào sọt rác.
I pooped in a garbage can.
Trong sọt rác ấy.”.
In the rubbish.'.
Kiểm tra sọt rác của não.
Check the brain's trash.
Ném chúng vào sọt rác?
Kick them in the junk?
Tình yêu không phải là sọt rác.
Love is not rubbish.
Anh quẳng cái thư vào sọt rác.
You threw the letter in the rubbish.
Tấm này sẽ vào sọt rác.
This one's going into the trash.
Chiếc poster bị quẳng trong sọt rác.
The painting was THROWN OUT in the rubbish.
Bài thơ này, vào sọt rác.
This poem, in the trash.
Mở sọt rác trong cửa sổ mới.
Open the trash in a new window.
Thường chúng ta sẽ quẳng vào sọt rác.
Usually, we throw it in the trash.
Bản 5: vứt nó vào sọt rác.
Tier 5: Toss it in the Trash.
Results: 245, Time: 0.0273

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English