GARBAGE in Vietnamese translation

['gɑːbidʒ]
['gɑːbidʒ]
rác
garbage
trash
junk
rubbish
waste
litter
spam
debris
dump
landfill
thải
waste
exhaust
flue
sewage
wastewater
rejection
effluent
disposal
elimination
treatment

Examples of using Garbage in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Next PostNext Why Can't We Launch Garbage into Space?
Next Vì sao không thể đổ rác ra ngoài vũ trụ?
remove the garbage, bring flowers and wreaths.
loại bỏ các rác thải, mang hoa và vòng hoa.
Garbage men don't come at night.
Người dọn rác không tới vào buổi tối.
He thinks that garbage men only work on Tuesdays.”.
Ðó là vì cháu nghĩ mấy người đổ rác chỉ làm việc một ngày thứ ba thôi.'.
Hey, garbage girl, better not forget to wash your hands.
Hey, gái đổ rác, đừng quên rửa tay đấy.
The pair plus garbage does not help.
Một cặp cộng với rác không giúp được gì.
Well, he thinks that garbage collectors only work on Tuesdays!”.
Ðó là vì cháu nghĩ mấy người đổ rác chỉ làm việc một ngày thứ ba thôi.'.
And always secure the garbage.
Luôn bảo đảm về vệ sinh.
FIBC bags for garbage.
Túi FIBC cho ferrosilicon.
He would dump it in the garbage on the way home.
Cô sẽ vứt nó vào bãi rác trên đường về.
An office cleaning service even takes out the garbage.
Một dịch vụ vệ sinh văn phòng thậm chí sẽ đưa ra các thùng rác.
Even the Fake News refused this garbage!”.
Ngay cả Tin Bịa Đặt cũng từ chối đống rác rưởi này!”.
Maybe the ending was just garbage to him.
Có lẽ nó chỉ biến VN thành bãi rác cho nó thôi.
Not surprised, it looks like garbage.
Không đối xứng, có hình như chiếc giàyb.
You said there would be garbage here!".
Bà vừa nói là trong đó có giòi kìa!”.
Have you ever found that traveling without garbage becomes too difficult?
Có khi nào bạn thấy rằng, đi du lịch mà không thải rác trở nên quá khó khăn chưa?
This is absolutely garbage.
Điều này là hoàn toàn cóthể.
But in my game, I'm the bad guy and I live in the garbage.
Tôi là người xấu và tôi phải sống ở bãi rác.
I just I I was just tired of living alone in the garbage.
Tôi chỉ chán cái cảnh phải sống một mình ở ngoài bãi rác.
I know.- Yeah, that Turkmen was garbage.
Biết.- Gã Turkman đó quá dở.
Results: 3463, Time: 0.0472

Top dictionary queries

English - Vietnamese