SỰ KHÁC BIỆT CHÍNH in English translation

main difference
sự khác biệt chính
sự khác biệt chủ yếu
biệt chính
khác nhau chính
điểm khác biệt
sự khác biệt lớn
khác biệt chánh
key difference
sự khác biệt chính
sự khác biệt quan trọng
điểm khác biệt
biệt quan trọng
sự khác biệt chủ yếu
biệt chính
sự khác biệt chủ chốt
sự khác biệt then chốt
khác biệt then chốt
major difference
sự khác biệt lớn
sự khác biệt chính
biệt lớn
sự khác biệt quan trọng
sự khác biệt chủ yếu
một trong những khác biệt lớn
khác nhau chính
khác biệt chính yếu
sự khác nhau lớn
chênh lệch lớn
primary difference
sự khác biệt chính
sự khác biệt cơ bản
khác biệt chủ yếu
main distinction
sự khác biệt chính
sự khác biệt chủ yếu
principal difference
sự khác biệt chính
khác biệt chủ yếu
major distinction
sự khác biệt lớn
sự khác biệt chính
biệt lớn
primary distinction
sự khác biệt chính
main differences
sự khác biệt chính
sự khác biệt chủ yếu
biệt chính
khác nhau chính
điểm khác biệt
sự khác biệt lớn
khác biệt chánh
key differences
sự khác biệt chính
sự khác biệt quan trọng
điểm khác biệt
biệt quan trọng
sự khác biệt chủ yếu
biệt chính
sự khác biệt chủ chốt
sự khác biệt then chốt
khác biệt then chốt
major differences
sự khác biệt lớn
sự khác biệt chính
biệt lớn
sự khác biệt quan trọng
sự khác biệt chủ yếu
một trong những khác biệt lớn
khác nhau chính
khác biệt chính yếu
sự khác nhau lớn
chênh lệch lớn
primary differences
sự khác biệt chính
sự khác biệt cơ bản
khác biệt chủ yếu
main distinctions
sự khác biệt chính
sự khác biệt chủ yếu

Examples of using Sự khác biệt chính in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự khác biệt chính bao gồm.
Sự khác biệt chính giữa ống PPR ống nhựa là gì?
What's the main difference between HDPE pipe& PPR pipe?
Sự khác biệt chính giữa int. Parse()
What's the main difference between int. Parse()
Sự khác biệt chính của iPhone 6.1 inch sẽ là giá.
The main differentiator of the 6.1-inch iPhone will be its price.
Nhưng chúng ta hãy nói về sự khác biệt chính từ quan điểm của tôi.
But let's talk about the key distinction from my point of view.
Không có va chạm: Một sự khác biệt chính giữa iPhone SE
No bump: One key difference between the iPhone SE and 8 is the
Sự khác biệt chính là các phông chữ Serif có các dòng nhỏ ở cuối các chữ cái của chúng,
The major difference is that Serif fonts have small lines on the ends of their letters, while the Sans
Một sự khác biệt chính giữa hai hoạt động này đó là liên quan đến khái niệm thời gian.
Another key difference between the two activities has to do with the concept of time.
Sự khác biệt chính là ROC chia sự khác biệt giữa giá hiện tại
The primary difference is that the ROC divides the difference between the current price and price n periods
Sự khác biệt chính nằm ở kỹ thuật họ sử dụng để hóa rắn các nguyên liệu thô, cũng như bản chất của chính các nguyên liệu thô.
The major difference lies in the technique they use to solidify the raw materials, as well as the nature of the raw materials themselves.
Đó là một sự khác biệt chính giữa Google và các công cụ tìm kiếm khác vì Google chỉ hiển thị quảng cáo ở trên và bên dưới kết quả tìm kiếm.
That is one key difference between Google and other search engines because Google only shows ads above and below search results.
Sự khác biệt chính là dải hướng dẫn mà bây giờ nâng trở về trung tâm của ống kính như thay vì chạy dọc theo phía dưới của glasses.
The main distinction is headed band now raises the return to the center of the lens against walking along the base of glass.
Sự khác biệt chínhsự tham gia của phần cứng đảm bảo rằng nhiều đường dẫn chuyển đổi bên trong switch có thể hoạt động cùng một lúc.
The major difference is the involvement of hardware that ensures that multiple switching paths inside the switch can be active at the same time.
Sự khác biệt chính giữa cắt chết quay
The primary difference between rotary die cutting
Tiền thưởng Sticky là chính xác như tiền thưởng cashable nhưng với một sự khác biệt chính- tiền thưởng tự nó không thể được rút ra.
Sticky The Sticky bonus is exactly like the cashable bonus but with one key difference- the bonus itself cannot be cashed out.
Sự khác biệt chính giữa hai loại này chính là phương pháp được sử dụng để phân biệt phanh hoảng loạn với phanh thông thường.
The principal difference between the two is in the method used to distinguish panic braking from regular braking.
Bạn có nhiều lựa chọn cho thẻ, nhưng sự khác biệt chính là chúng được làm bằng vật liệu.
You have got lots of options for cards, however the main distinction is from the material they're made of.
Sự khác biệt chính giữa các khe cắm thường xuyên
The major difference between the regular slots and this game is
Core i7 và chip Xeon dựa trên công nghệ gần giống nhau; sự khác biệt chính là Xeon hỗ trợ bộ nhớ mã lỗi( ECC).
The Core i7 and the Xeon chip are based on almost identical technology; the primary difference is that the Xeon supports error-correcting code(ECC) memory.
f/ 2.4, nhưng có một sự khác biệt chính.
but there is a key difference.
Results: 3205, Time: 0.0584

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English