Examples of using Savant in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Savant vào tháng 4 năm 2009.
Savant, giữ nguyên vị trí.
Doug Savant.
Marilyn Vos Savant với chỉ số IQ 190.
Savant! Đây là cơ hội cuối cùng của anh!
Marilyn vos Savant có chỉ số IQ là 190.
Savant! Đây là cơ hội cuối cùng của anh.
Marilyn vos Savant có chỉ số IQ là 190.
Marilyn vos Savant sinh năm 1946 tại Missouri, Mỹ.
Savant làm được gì vậy? Tôi đang háo hức đây?
Tôi đang háo hức đây. Savant làm được gì vậy?
Marilyn von Savant.
Chỉ huy của anh sẽ là Đại tá Rick Flag. Savant à.
Marilyn vos Savant được xác nhận là có chỉ số IQ là 190.
Savant. Sĩ quan chỉ huy của anh sẽ là Đại tá Rick Flag.
Marilyn Vos Savant là soạn kịch,
Để có được sự thông thái, con người cần quan sát.- Marilyn Vos Savant.
Bộ nhớ nâng cao là" siêu năng lực" quan trọng trong các kỹ năng Savant.[ 2].
Một người đàn ông trẻ tuổi tên Park Shi On mắc chứng bệnh Savant và chậm phát triển.
Năm 1985, Sách Kỉ lục Guinness thế giới đã công nhận IQ của vos Savant là 190, và theo trang marilynvossavant.