SAVANT in Vietnamese translation

['sævənt]
['sævənt]
bác học
savant
polymath
nhà thông thái
sage
the magi

Examples of using Savant in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
From 1992 to 1997, Savant starred as Matt Fielding on Melrose Place, a role that was notable
Từ năm 1992 đến năm 1997, Savant đã đóng vai chính Matt Fielding trên Melrose Place,
According to Nathan, Hikari is the"only idiot savant in medical history with perfect pitch, able to compose in his head
Theo Nathan thì“ Hikari không những là nhà thông thái ngớ ngẩn duy nhất trong lịch sử y học
They and two other defendants- Ibrahim Savant, 27, and Umar Islam, 30- have also
Họ và hai bị cáo khác là Ibrahim Savant, 27 tuổi và Umar Islam,
American savants, the French have long bred the savant, or intellectual, in its purest type.
người Pháp từ lâu đã tạo ra những savant hay trí thức, theo kiểu thuần khiết nhất.
use of Boulder Net, an IP-based unit-to-unit detection, system layout, and communication architecture available to external control systems such as Savant or Crestron and application-based system controls.
kiến trúc truyền thông có sẵn cho các hệ thống điều khiển bên ngoài như Savant hoặc Crestron và điều khiển hệ thống dựa trên ứng dụng.
While watching TV one day, Padgett heard an interview with a man who was a so-called“savant,” and who described the world exactly as Padgett saw it.
Một ngày nọ, trong khi xem TV, Padgett để ý cuộc phỏng vấn một người đàn ông được gọi là“ nhà bác học”, người đã mô tả thế giới chính xác như Padgett đã thấy.
That 1988 movie, in its first 101 days, accomplished more toward bringing Savant Syndrome to public awareness than all the efforts combined of all those interested in this condition the past 101 years following Dr. Down's 1887 description of this disorder.
Bộ phim ra mặt công chúng vào năm 1988 và chỉ trong 101 ngày trình chiếu đầu tiên nó đã đưa hội chứng bác học đến với nhận thức đông đảo của công chúng hơn tất cả những nỗ lực thu hút sự quan tâm đối với hội chứng này trong suốt 101 năm trước đó, sau mô tả được công bố năm 1887 của Down về căn bệnh.
Dr. Darold Treffert, a Wisconsin physician and the leading researcher in the study of savant syndrome, gives one example,
Tiến sĩ Darold Treffert, một nhà vật lý trị liệu bang Wisconsin, Hoa Kỳ, một chuyên gia hàng đầu về nghiên cứu hội chứng bác học, đưa ra một ví dụ,
And Brink(1967) described the case of Mr. Z. who demonstrated savant skills, behavioral traits
Và Brink( 1967) mô tả trường hợp bịnh nhân, Ông Z., biểu hiện những khả năng" bác học", những hành vi
reunion at the hospital, a six-day cross-country tour ensues from Cincinnati to Los Angeles in a'49 Buick with a variety of adventures wherein some of Raymond's autistic rituals and savant skills are an asset, and some an impediment.
nước Mỹ từ Cincinnati đến Los Angeles trên chiếc Buick 49 với những cuộc phiêu lưu mà trong đó một số hành vi tự kỷ và kỹ năng bác học của Raymond lại hóa ra hữu ích, mặc dù không phải không có chút rắc rối.
narrow escapes and a chase scene in which Charlie and Raymond roar out of a burning barn on a motorcycle and sidecar fashioned by using some of Raymond's savant mechanical skills.
Raymond phóng ra từ một nhà kho trên một chiếc xe gắn máy hoạt động được nhờ kỹ năng bác học về cơ khí của Raymond.
serene face of the savant.
thông minh của nhà bác học.
Savant skills are usually found in one
Kỹ năng Savant thường được tìm thấy trong một
Number of locations 2 stores: New York, London Area served Worldwide Key people Eric Savant(CEO) Products 3D printers, 3D Scanners,
Luân Đôn Khu vực hoạt động Toàn thế giới Nhân viên chủ chốt Eric Savant( CEO) Sản phẩm Máy in 3D,
They're almost like savants.
Họ giống như những Nhà Thông Thái.
Most savants are not able to explain how they accomplish their amazing abilities but Daniel is different.
Trong khi hầu hết người mắc hội chứng Savant không thể giải thích được họ có được khả năng đặc biệt như thế nào, thì Daniel là một trường hợp khác biệt.
may be known as"autistic savants".
có thể được gọi là" những người tự kỷ".
Last year, they had college athletes… the year before, savants… and this year we had lone survivors.
Và năm nay chúng tôi có những người duy nhất sống sót. Năm trước, họ có các vận động viên đại học… năm trước nữa là các bác học..
God of Abraham, the God of Isaac, the God of Jacob, not of the philosophers and savants…” and concluded by quoting Psalm 119:16.
Thiên Chúa của Abraham, Thiên Chúa của Isaac, Thiên Chúa của Jacob, không phải của những triết gia và các học giả…" rồi kết thúc bằng cách trích dẫn Thi Thiên 119: 16.
prodigies, autistic individuals, and so-called“idiot savants”.
cả những người được gọi là“ bác học ngốc.”.
Results: 79, Time: 0.0559

Top dictionary queries

English - Vietnamese