Examples of using Giả in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cái gì giả? Nó là giả.
Đoạn đám lính đội tóc giả vàng ở Lâu đài Chapultepec… Thôi nào.
Giả đới, sếp.
Baxter, giả chết nào.
Giả chết. Tôi xin lỗi.
Tin giả đấy.
Chúng giả ngây ngô, rồi nhận hối lộ
Giả chết là chúng đi.
Cái gì giả? Nó là giả.
Bởi vì anh ta là diễn giả chính tại một hội nghị về năng lượng sạch.
Giờ, giả chết đi.
Không, giả chết, nó sẽ chán thôi.
Đoạn đám lính đội tóc giả vàng ở Lâu đài Chapultepec… Thôi nào.
Tôi bảo giả. Thật!
Ta giả chết.
Diễn giả truyền cảm hứng nhưng thiếu tự tin.
Tin giả rồi.
Tác giả: Drew Daywalt;
Ellie, đứng dậy Nếu giả chết thì chết thật đấy.
Tác giả: Drew Daywalt