GIẢ in English translation

fake
giả
false
giả
sai
sai lầm
sai sự thật
dối
counterfeit
giả
nhái
hàng giả mạo
faux
giả
trung quốc sơn giả
sơn
trung quốc faux
imitation
giả
bắt chước
mô phỏng
gương
nhái
sự noi gương
noi gương bắt chước
dummy
giả
đồ ngốc
hình nộm
đồ đần
ngu ngốc
núm vú giả
prosthetic
giả
bộ phận giả
nhân tạo
tay
chân tay giả
bộ
cánh
mock
giả
chế nhạo
chế giễu
nhạo báng
cười nhạo
mỉa mai
giễu cợt
artificial
nhân tạo
giả tạo
pretend
giả vờ
giả bộ
coi như
giả làm
làm như
giả đò
làm bộ

Examples of using Giả in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái gì giả? Nó là giả.
It's fake.- What's fake?
Đoạn đám lính đội tóc giả vàng ở Lâu đài Chapultepec… Thôi nào.
Come on. That shit with the soldiers in blond wigs at Chapultepec Castle.
Giả đới, sếp.
It's fake, Chief.
Baxter, giả chết nào.
Baxter, play dead.
Giả chết. Tôi xin lỗi.
Play dead. I'm sorry.
Tin giả đấy.
That's fake news.
Chúng giả ngây ngô, rồi nhận hối lộ
They play pure, then they take bribes
Giả chết là chúng đi.
Play dead, they go away.
Cái gì giả? Nó là giả.
What's fake? It's fake.
Bởi vì anh ta là diễn giả chính tại một hội nghị về năng lượng sạch.
Because he's the keynote speaker at a clean energy conference.
Giờ, giả chết đi.
Now play dead.
Không, giả chết, nó sẽ chán thôi.
No, play dead, he will lose interest.
Đoạn đám lính đội tóc giả vàng ở Lâu đài Chapultepec… Thôi nào.
That shit with the soldiers in blond wigs at Chapultepec Castle… Come on.
Tôi bảo giả. Thật!
I say it's fake. it's real!
Ta giả chết.
We play dead.
Diễn giả truyền cảm hứng nhưng thiếu tự tin.
Motivational speaker who lacks confidence.
Tin giả rồi.
That's fake news.
Tác giả: Drew Daywalt;
By Drew Daywalt;
Ellie, đứng dậy Nếu giả chết thì chết thật đấy.
Ellie, get up. If you play dead, you will be dead.
Tác giả: Drew Daywalt
By: Drew Daywalt
Results: 23711, Time: 0.0529

Top dictionary queries

Vietnamese - English