Examples of using Save game in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
New Game Plus( NG+) cho phép bắt đầu từ bất kỳ‘ save game' vào miễn phần cốt truyện“ I' m Never Giving Up” đã hoàn thành.
New Game Plus( NG+) cho phép bắt đầu từ bất kỳ‘ save game' vào miễn phần cốt truyện“ I' m Never Giving Up” đã hoàn thành.
ăn Trophies và Save Game.
chuyển đổi các file save game.
quá trình tải save game, mức tải,
bài đánh giá, save game, hình bìa hộp
load lại save game sau khi thất bại.
tải lại trạng thái save game sau mỗi lần thất bại.
bạn chơi theo chế độ 3 ngày cổ điển, bạn chỉ có thể save game trong những nhà vệ sinh rải rác trong thành phố.
lựa chọn save game; phiên bản này còn được tái phát hành với tên gọi Kingdom Under Fire Gold.
Hỏi về SAVE Game.
Làm Sao Để Save Game.
Bạn quên save game lại?
Bạn quên save game lại.
Save game của bạn lại.
Save game và đi tiếp.
Save game và đi tiếp.
Save game lại trước khi đi.
Tui có Save Game này nè.