Examples of using Scheherazade in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Của Scheherazade.
Scheherazade cắt đứt câu chuyện.
Scheherazade- Symphonic Suite, Op. 35,3.
Scheherazade có một ngàn truyện ♪.
Scheherazade đến gặp Habara hai lần một tuần.
Scheherazade đến thăm Habara mỗi tuần hai lần.
Scheherazade lấy ra một mảnh quần áo nam.
ngưng nghĩ về Scheherazade.
thôi suy nghĩ về Scheherazade.
Scheherazade có một ngàn câu truyện ♪.
Rốt cuộc Scheherazade quyết định mang chiếc áo về nhà.
Tới đoạn này, Scheherazade ngừng lời vì….
Lần nay Scheherazade dành nửa giờ trong căn nhà.
Lần này, Scheherazade ở lại trong nhà nửa giờ.
Scheherazade tới thăm Habara hai lần mỗi tuần.
Scheherazade liếc nhanh chiếc đồng hồ cạnh giường trước khi tiếp tục.
Tối ấy Habara đi ngủ sớm và nhớ đến Scheherazade.
Scheherazade trông có vẻ hơi thất vọng vì câu trả lời của.
Habara gặp Scheherazade lần đầu tiên vào bốn tháng trước.
Cuối cùng, Scheherazade quyết định đem chiếc áo về nhà.