Examples of using Scientists in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Data Scientists thu được trung bình 128,240$ trong năm 2016.
Ý tôi là tất cả Evil Scientists đều có cơ hội ngang nhau.
Dự án lớn này bao gồm 1,000 scientists và technicians với 9,000 nhân công.
Nhu cầu tuyển dụng Data Scientists dự đoán sẽ tăng 16% tận đến năm 2024.
Nguyên mẫu đã được công bố tại Big Bang UK Young Scientists& Engineers Fair ở Birmingham.
Nguyên mẫu đã được công bố tại Big Bang UK Young Scientists& Engineers Fair ở Birmingham.
Nguyên mẫu đã được công bố tại Big Bang UK Young Scientists& Engineers Fair ở Birmingham.
Cronin là thành viên của Ủy ban các nhà tài trợ cho chuyên san Bulletin of the Atomic Scientists.
Các khoảng cách đến mốc nửa đêm của đồng hồ Tận thế- Ảnh: Bulletin of the Atomic Scientists.
Part- Time Scientists là một trong năm đội còn lại cạnh tranh trong cuộc thi Google Lunar XPRIZE.
Cronin là thành viên của Ủy ban các nhà tài trợ cho chuyên san Bulletin of the Atomic Scientists.
Part- Time Scientists là một trong năm đội còn lại cạnh tranh trong cuộc thi Google Lunar XPRIZE.
Friedman cũng là thành viên trong Ban bảo trợ của tập san Bulletin of the Atomic Scientists[ 1].
Part- Time Scientists là một trong năm đội còn lại cạnh tranh trong cuộc thi Google Lunar XPRIZE.
Engineering managers, SREs, DevOps specialists, and data scientists/ engineers là những việc làm có mức lương cao nhất.
We Are Scientists là một ban nhạc rock ở New York được thành lập năm Berkeley, California vào năm 2000.
Friedman cũng là thành viên trong Ban bảo trợ của tập san Bulletin of the Atomic Scientists[ 1].
Friedman cũng là thành viên trong Ban bảo trợ của tập san Bulletin of the Atomic Scientists[ 1].
Mục tiêu chính của chương trình tiến sĩ là đào tạo ra những nhà khoa học chuyên nghiệp( professional scientists).
Bulletin of the Atomic Scientists hôm 1/ 3/ 2017 đã công bố một nghiên cứu với mở đầu như sau.