SCIENTISTS in Vietnamese translation

['saiəntists]
['saiəntists]
các nhà khoa học
scientist
researchers
các nhà nghiên cứu
researcher
scientists
các nhà
houses
home
researchers
scientists
operators
traders
state
makers
authors
buildings

Examples of using Scientists in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yeah, I will. She grew up around scientists.
Con bé lớn lên giữa các nhà khoa học.- Vâng.
It was lit by Soviet scientists in 1971.
Nó được phát hiện năm 1971 bởi các nhà khoa học của Liên Xô.
These complicate the exchange of data difficult for scientists.
Chiến tranh làm cho việc trao đổi thông tin giữa các nhà khoa học rất khó khăn.
This is the number one choice for data scientists.
Đây là lựa chọn số 1 cho các Data Scientist.
Data Engineer is a link between Data Scientists and business executives.
Data Engineer là cầu nối giữa Data Scientist và nhân viên kinh doanh.
To date it has been presented to 58 scientists.
Tới nay, giải đã được trao tặng cho 58 nhà khoa học.
ReMix was created in partnership with scientists from Massachusetts General Hospital(MGH).
ReMix được phát triển với sự hợp tác từ Bệnh viện đa khoa Massachusetts( MGH).
My wife and I are former scientists.
Vợ tôi và tôi là những nhà cựu ngoại giao.
Development Center with more than 160 scientists;
phát triển toàn cầu với hơn 100 nhà nghiên cứu.
We have many scientists.
Chúng ta có nhiều nhà nghiên cứu.
It was developed jointly by U.S., French and German scientists.
Được các nhà khoa học Mỹ, Pháp và Đức cùng hợp tác nghiên cứu.
She grew up around scientists. Yeah.
Vâng. Con bé lớn lên giữa các nhà khoa học.
Yeah, I will. She grew up around scientists.
Vâng. Con bé lớn lên giữa các nhà khoa học.
(Music) Narrator:(Speaking in Japanese) Scientists: Ooh. Bang! Oh my God!
( Tiếng nhạc) Tường thuật:( Nói bằng tiếng Nhật) Nhà nghiên cứu: Ooh. Bang! Ôi chúa ơi!
Skills Needed for Data Scientists.
Các kỹ năng cần thiết cho data scientist.
It builds on contributions by more than 200 scientists worldwide.
Đây là dự án với sự đóng góp của hơn 200 nhà nghiên cứu trên khắp thế giới.
They will become data scientists.
Họ trở thành Data Scientist.
The results were dramatic and surprised many scientists.
Kinh nghiệm này rất đáng quý và gây bất ngờ cho nhiều nhà khoa học.
Not only this, the scientists….
Không chỉ có vậy, các nhà nghiên….
SREs is Vim, and data scientists are more likely to work in IPython/Jupyter, PyCharm, and RStudio.
SRE là Vim và các Data scientists có nhiều khả năng làm việc trong IPython/ Jupyter, PyCharm và RStudio.
Results: 35222, Time: 0.1049

Top dictionary queries

English - Vietnamese