Examples of using Sebastian stan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sebastian Stan ký hợp đồng kéo dài chín phim.
Sebastian Stan vai Bucky Barnes/ Chiến binh Mùa đông.
Sebastian Stan là một diễn viên người Mỹ gốc Romania.
Sebastian Stan tự cảm thấy Winter Soldier rất ngầu.
Sebastian Stan và Edgar Ramirez sẽ tham gia phim 355.
Sebastian Stan là một diễn viên người Mỹ gốc Romania.
Sebastian Stan vai Bucky Barnes/ Chiến binh Mùa đông.
Sebastian Stan sẽ vào vai Jeff Gillooly- chồng của Harding.
Diễn viên chính: Margot Robbie, Sebastian Stan, Allison Janney.
Sebastian Stan- James“ Bucky” Barnes( Chiến binh mùa đông).
Sebastian Stan sẽ vào vai Jeff Gillooly- chồng của Harding.
Sebastian Stan- James“ Bucky” Barnes( Chiến binh mùa đông).
Dàn diễn viên bao gồm Sebastian Stan, Tatiana Maslany, Bradley Whitford, và Toby Kebbell.
Sebastian Stan thậm chí còn có một vết nứt ở Mackie trong những bữa tiệc này.
Sebastian Stan chia sẻ về ý muốn thay thế Chris Evan làm“ Đội Trưởng Mỹ”.
Đó là loạt phim về bộ đôi Bucky Barnes( Sebastian Stan) và Sam Wilson( Anthony Mackie).
Sebastian Stan hi vọng Winter Soldier sẽ xuất hiện trong phần phim độc lập dành cho Black Widow.
Sebastian Stan hi vọng Winter Soldier sẽ xuất hiện trong phần phim độc lập dành cho Black Widow.
Xem thêm: Sebastian Stan tiết lộ một vài chi tiết mới trong series mới về Falcon& Winter Soldier.
Sebastian Stan( sinh ngày 13 tháng 8 năm 1982)