STAN in English translation

Examples of using Stan in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cháu biết chắc chắn bác cháu đang ở đâu đó mà! Stan đã đi rồi.
I know my Grunkle is in there somewhere! Stan's gone.
Đừng nghe lời Stan, dude.
Don't listen to Stan, dude.
Gì thế?- Các cậu, Stan đâu rồi?
Guys, where's Stan?- What?
Không quen Stan.
I don't know a Stan.
Gì thế?- Các cậu, Stan đâu rồi?
What?- Guys, where's Stan?
Tôi hát bài Stan sai rồi.
I'm Stan, and I was wrong I'm singing the Stan wrong song.
Như suýt làm vỡ toác đầu Stan?
Like almost busting Stan's skull open?
Tớ phải… Tớ sẽ đi nhờ Stan về. Tớ chỉ.
I'm just… I gotta… I… I… Uh, I'm getting a ride home from Stan.
Em à, anh Stan đây.
Little sister? This is Stan.
Có chuyện gì vậy Stan?
Is something wrong, Grunkle Stan?
Cô biết không, tôi đã nghe được những gì Stan sẽ nói ở năm 1947.
You know, I can already hear what Stan's gonna say about 2147.
Các cậu, Stan đâu rồi?
Come on, guys, where's Stan?
Tôi hát bài Stan sai rồi.
I'm singing"The Stan wrong song.
Chào mừng đến Stan.
Welcome to the Stan.
Gã bí ẩn. Stan.
The mystery man. Stan, Stan.
Đó là lí do ta đã giận Stan khi anh ấy sử dụng nó.
That's why I was mad at Stan for using it.
Trả lời Stan.
Reply to Stan.
Xin vĩnh biệt Stan.
Farewell to Stan.
Sức khỏe và chất lượng cuộc sống của Stan suy giảm nhanh chóng.
Stan's Quality of life and Health Rapidily Declined.
Sức khỏe và chất lượng cuộc sống của Stan suy giảm nhanh chóng.
Stan's Quality of life and Health Rapidly Declined.
Results: 2817, Time: 0.0246

Top dictionary queries

Vietnamese - English