Examples of using Sein in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
biến miền quê trù phú thời thơ ấu của ông Thein Sein thành nơi của những ngôi làng bị san phẳng, những dòng sông trôi nổi xác người.
hiện sinh, Da- sein, nếu ông muốn.
đều được đa số công dân Miến Điện tiếp nhận," Thein Sein nói.[ 16] Trong một cuộc phỏng vấn với DVB,
tương tự vào năm 2010 đã đưa chính quyền gần như dân sự do cựu tướng Thein Sein làm Tổng thống lên cầm quyền,
Cựu Tổng thống Myanmar Thein Sein.
Cựu Tướng Thein Sein Được Bầu Làm Tổng Thống.
Động từ trợ giúp" sein" được dùng.
Năm 2011, Thein Sein nhậm chức Tổng thống.
Tổng thống Obama gặp gỡ Tổng thống Myanmar Thein Sein.
Htay Oo là một đồng minh của Tổng thống Thein Sein.
Miến Điện thả 20 tù chính trị trước khi Thein Sein….
Tags: nhân vật của năm, Thein Sein, tổng thống Myanmar.
Thein Sein thực hiện tất cả những gì ông được yêu cầu.
Thein Sein, nhậm chức vào tháng 3/ 2011.
Ông Thein Sein hoan nghênh một" chương mới" trong quan hệ với Mỹ.
Tổng thống đương nhiệm là ông Thein Sein cũng xuất thân từ quân đội.
Thưa Tổng thống U Thein Sein, Chủ tịch Hội nghị Cấp cao ASEAN 2014.
Ông Thein Sein từng nói vậy trên mạng nhưng nay ông nhắc lại công khai.
Bà Ashton sẽ có cuộc gặp với ông Thein Sein tại Naypyitaw vào chủ nhật.
Thein Sein, Tổng thống tiền nhiệm, đã bàn giao quyền lực một cách hòa bình.