Examples of using Self in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vậy, kết nối ảnh cô ấy với Self.
Von Foerste, G. w Zopf( eds)," Nguyên tắc tự tổ chức"( Principles of Self- Organisation).
Cái tên nguyên thủy của họ là: Black Panther Party for Self- Defense.
Nguồn Self.
Theo một khảo sát do Self. com
Buddhi,“ Hồn tinh thần”, không phải là Self mà chỉ là hiện thể của Self.
không phải là Self mà chỉ là hiện thể của Self.
của chúng ta” là cái mà chúng ta gọi là“ Higher Self”, tức Atma.
On- demand self- service- tự phục vụ nhu cầu: khách hàng có
Giống như bất kì cổ mẫu khác, bản chất thực sự của Self là không thể biết được,
Umitai có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiêm Self và bút insulin của chúng tôi là thương hiệu nổi tiếng nhất trong nước ở Trung Quốc.
thường được gọi là“ self- learning” máy dịch( machine translation( MT)),
Theo Wikipedia thì self- help books là loại sách có ý nghĩa được công bố là để hướng dẫn người đọc về một số vấn đề cá nhân của họ.
Bao Dai" được trang bị cả in- house và self- winding( automatic) movement, hay còn gọi là" Perpetual" theo lối nói của Rolex.
Các sản phẩm tắm sunless còn được gọi là self- tanner thường chứa một chất hóa học gọi là dihydroxyacetone hay DHA có chức năng tạm thời làm tối màu lớp da ngoài cùng( biểu bì).
Đính kèm sự lựa chọn của bạn của móc vào cáp Looper Self Locking và bạn có một hệ thống tuyệt vời để treo nghệ thuật của bạn từ!
Điều hành một trang self- hosted WordPress.
Chúng ta cũng thu thập thông tin bằng cách quan sát self- touch:
Bạn có thể thấy rằng khi định nghĩa hàm trong class, ta có parameter là self, nhưng khi gọi hàm obj. func()
JavaScript lấy các nguyên tắc thiết kế chính của nó từ các ngôn ngữ lập trình Self và Scheme.