Examples of using Semantic web in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Được gọi là Semantic Web.
Được gọi là Semantic Web.
Được gọi là Semantic Web.
Nó được gọi là Semantic Web.
Ông gọi nó là Semantic Web.
Nó được gọi là Semantic Web.
Nó được gọi là Semantic Web.
Sự ra đời của Semantic Web.
Ông gọi nó là Semantic Web.
( đổi hướng từ Semantic Web).
Ông gọi nó là Semantic Web.
Năm 2006 là Semantic Web& OLPC.
Các ngôn ngữ Ontology cho Semantic Web.
Năm 2006 là Semantic Web và OLPC.
Vậy chính xác Semantic Web là gì?
Vậy chính xác Semantic Web là gì?
RDF- Nền tảng của Semantic Web.
Lạm bàn về Web 3.0 và Semantic Web.
Vậy Semantic Web chính xác là gì?
Lạm bàn về Web 3.0 và Semantic Web.