Examples of using Sentiment in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Market Sentiment là gì?
Market Sentiment là gì?
Cách sử dụng market sentiment.
Cách sử dụng market sentiment.
Market Sentiment lúc này là Bullish.
Market Sentiment vẫn thiên về Bullish.
Lời bài hát: Ballad Of Sentiment.
Mà cái kia gọi là sentiment analysis nhé.
Mà cái kia gọi là sentiment analysis nhé.
Market Sentiment lúc này đang ở thế cân bằng.
Hay chính xác hơn rằng market sentiment đang thay đổi.
Hay chính xác hơn rằng market sentiment đang thay đổi.
ZEW Economic Sentiment là một cuộc khảo sát kinh tế hàng tháng.
Ether Giá giảm xuống thấp nhất kể từ tháng 2 khi Sentiment Sours.
Ether Giá giảm xuống thấp nhất kể từ tháng 2 khi Sentiment Sours.
Aspect Ratings cho Sentiment Summarization( pdf).
Sentiment: Chỉ số đo lường cách người dùng phản ứng với content hay hashtag của bạn.
CNNs phù hợp với các tác vụ phân lớp như Sentiment Analysis, Spam Detection
Chỉ số này được tính toán và công bố hàng tuần bởi tổ chức Investors Intelligence Sentiment Survey.
Cùng xem Paragraph Vectors thực hiện tốt như thế nào trong bài toán sentiment analysis và paragraph classification.