Examples of using Sergeant in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bob Slydell trong phim Office Space, Sergeant Red O' Neill trong phim Oliver Stone' s Platoon, và Marv trong phim Stone' s Wall Street.
Với sự chỉ dẫn của Mia Townsend, người chơi cho thấy kĩ năng lái xe hoàn hảo của mình trong khi đang bị truy nã bởi một nhân viên cảnh sát kì cựu là Sergeant Cross, người đã thề sẽ hạ gục người chơi và kết liễu những màn đua xe tại Rockport.
Với sự chỉ dẫn của Mia Townsend( được đóng bởi Josie Maran), người chơi cho thấy kĩ năng lái xe hoàn hảo của mình trong khi đang bị truy nã bởi một nhân viên cảnh sát kì cựu là Sergeant Cross( được đóng bởi Dean McKenzie), người đã thề sẽ hạ gục người chơi và kết liễu những màn đua xe tại Rockport.
vai diễn đột phá của anh ta như Gunnery Sergeant Hartman trong Full Metal Jacket Thị trưởng Tilman trong bộ phim Alan Parker Mississippi Burning Bill Bowerman trong Prefontaine Cảnh sát trưởng Hoyt trong Vụ thảm sát cưa xích Texas được làm lại, và thủ lĩnh quân đội nhựa Sarge trong các bộ phim Toy Story.
vai diễn đột phá của anh ta như Gunnery Sergeant Hartman trong Full Metal Jacket Thị trưởng Tilman trong bộ phim Alan Parker Mississippi Burning Bill Bowerman trong Prefontaine Cảnh sát trưởng Hoyt trong Vụ thảm sát cưa xích Texas được làm lại, và thủ lĩnh quân đội nhựa Sarge trong các bộ phim Toy Story.
Nghề nghiệp sergeant.
York trong phim Sergeant York.
Thành phố Sergeant Bluff.
Potato Head và Army Sergeant.
Thành phố Sergeant Bluff.
Desk Sergeant?- Vâng thanh tra?
Sergeant Ching, tới lượt cô.
Tayback John Sergeant Quân đội Mỹ.
Lời bài hát: Drill Sergeant.
Thành phố Sergeant Bluff.
Tayback John Sergeant Quân đội Mỹ.
Tôi và Sergeant Armando Gonzales. Vâng.
Tôi và Sergeant Armando Gonzales. Vâng.
Trang chủ> Phim> Sergeant York.
Tao sẽ báo cáo drill sergeant.