Examples of using Shield of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vệ sinh Shield of Ukraine" hoạt động tại Ukraine dưới khẩu hiệu.
Shield of Durand không thể bị ngắt bởi các hiệu ứng khống chế.
Blue Shield of California là chương trình HMO
Blue Shield of California cam kết thực hiện tiêu chuẩn kinh doanh cao nhất.
Đã được cập nhật lên Phiên bản thứ 7 với Shield of Baal: Leviathan.
Các chương trình chăm sóc sức khoẻ do Blue Shield of California cung cấp.
Blue Shield of California là chương trình HMO
Việc đăng ký Blue Shield of California phụ thuộc vào việc gia hạn hợp đồng.
Cảm ơn sự quan tâm của quý vị dành cho Blue Cross Blue Shield of Georgia.
Blue Cross Blue Shield of Georgia là tên thương mại của Blue Cross tiểu bang California.
Cảm ơn sự quan tâm của quý vị dành cho Blue Cross Blue Shield of Georgia.
Blue Shield of California là Đơn vị Tuyển dụng Lao động với các Cơ hội Bình đẳng.
Blue Shield of California là Đơn vị Tuyển dụng Lao động với các Cơ hội Bình đẳng.
Shield of Whetstone( Khiên Đá Mài),
Blue Shield of California, Aetna,
Blue Shield of California, Aetna, và Health Net ủy quyền.
Theogony và Shield of Heracles.
Blue Shield of California].
Tác phẩm này đã được cập nhật lên Phiên bản thứ 7 với sự ra mắt của Shield of Baal: Leviathan.[ 1].
Tải xuống ứng dụng Blue Shield of California để truy cập một cách an toàn thông tin của quý vị từ hầu như bất kỳ nơi đâu.