Examples of using Single in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
USB LUN setting thiết lập là Single.
Chào mừng với single.
VIENTO- single mới.
BLUE BIRD" sẽ là single thứ 40 của Ayumi Hamasaki.
Kyary Pamyu Pamyu hợp tác cùng Nakata Yasutaka trong single mới.
Chào mừng với single.
Countdown vào ngày 26 tháng 5 năm 2011 với single“ Boyfriend”.
Bạn có biết về Single Day?
Có Ai Thương Em Như Anh Cover( CATENA)( Single).
Rất tiếc, tôi single!”.
Trong năm 2006, Cannon ghi single" Dime Piece" và" My Wife" cho một giai đoạn album kế hoạch, mà không bao giờ được phát hành.
GIRL TALK/ the SPEED STAR là single thứ 26 của nữ ca sĩ Namie Amuro.
Kết quả là, tất cả các single, video và chương trình quảng bá liên quan đến Invincible đều bị phá hoại.
Single" Dar Um Jeito" của họ, bài hát chính thức của World Cup,
Trong năm 2006, Cannon ghi single" Dime Piece" và" My Wife" cho một giai đoạn album kế hoạch, mà không bao giờ được phát hành.
Phấn chấn với các pop chéo thành công của single” Love Story“ và” You Belong With Me,” Fearless đã trở thành album bán chạy nhất năm 2009 tại Hoa Kỳ.
Phấn chấn với các pop chéo thành công của single” Love Story“ và” You Belong With Me,” Fearless đã trở thành album bán chạy nhất năm 2009 tại Hoa Kỳ.
Bùng nổ vào cảnh rap với single" White Iverson", rapper này theo dõi theo dõi đột phá của mình với những bài hát được gọi là" quá trẻ"," Holyfield" và" Tears".
Sau Pink Romance, White Love sẽ là digital single thứ 2 của gia đình Starship Planet với sự góp giọng của Soyu, K.
Bùng nổ vào cảnh rap với single" White Iverson", rapper này theo dõi theo dõi đột phá của mình với những bài hát được gọi là" quá trẻ"," Holyfield" và" Tears".