Examples of using Singularity in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong một cuộc nói chuyện tại Đại học Singularity Exponential Medicine tuần trước,
Singularity là một kỷ nguyên( era) trong đó trí thông minh
Những nhà tương lai học, như Ray Kurzweil( tác giả của The Singularity is Near)
Trong một cuộc nói chuyện tại Hội nghị thượng đỉnh Singularity năm 2009, Thiel đã nói
Năm 2005, Ray Kurzweil đã xuất bản The Singularity is Near,
Như Singularity nói với họ về thời gian của mình trong Battleworld, Captain Marvel gọi họ để thảo luận về một kế hoạch đưa ra bởi Tiến sĩ Tempest Bell để sử dụng Singularity làm mồi để nhử các thực thể vào được bắn phá với các hạt ánh sáng để tìm ra những điểm yếu của Phản vật chất.
Grid Singularity, và Filecoin.
Sau khi đóng thành công Singularity từ phá hủy Central City, Barry nghĩ rằng ông nhìn thấy điều tồi tệ nhất… nhưng sự xuất hiện của Jay Garrick( Teddy Sears) tiết lộ rằng Singularity thực sự mở ra cánh cổng để một trái đất thay thế, được gọi là trái đất- 2, mà là bị khủng bố bởi một Speedster ác ghê gớm tên là zoom.
vô hiệu hóa Antimatter; tuy nhiên, có sự liên kết lượng tử giữa hắn ta và Singularity, điều đó có nghĩa là sự hủy diệt của hắn cũng sẽ phá hủy Singularity.
là nhà khoa học viễn tưởng đã nói trong bài luận năm 1993 trong cuốn The Coming Technology Technological Singularity, có thể báo hiệu sự kết thúc của kỷ nguyên con người,
Gọi là singularity.
Gọi là singularity.
Gọi là singularity.
Singularity của BTS.
Sự xuất hiện của Singularity.
Singularity gần xảy ra!
( Nguồn: Singularity Hub).
Logo đại học Singularity.
Singularity không phải là Windows.
Singularity gần xảy ra.