Examples of using Sky garden in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đồ uống, SKY GARDEN( Sky Garden). .
Đến Sky Garden.
Sky garden độc đáo.
Miệng núi lửa Ireland Sky Garden.
Tìm hiểu thêm về Sky Garden.
Ngắm nhìn cảnh đêm từ Sky Garden.
Tầng 16 có Sky Garden.
Đánh bài trên mây cùng Sky garden.
Sky Garden nằm ở trung tâm Luân Đôn.
Sky Garden nhà ở dành cho mọi người.
Dự án căn hộ quận 7 Green Star Sky Garden.
Sky Garden House rộng 852m2, cung cấp không gian sống tuyệt vời.
Dự kiến Green Star Sky Garden sẽ được bàn giao vào quý 2/ 2020.
Đơn cử như tại dự án Green Star Sky Garden của chủ đầu tư này.
Dự án Imperia Sky Garden được phép điều chỉnh chủ trương đầu tư, tăng thêm 540 căn hộ.
Dự án Imperia Sky Garden: Hà Nội điều chỉnh chủ trương đầu tư, tăng thêm 540 căn hộ.
Giá của một căn hộ tại Sky Garden 1 ở Thành phố Hồ Chí Minh vào khoảng 53.000 USD.
Meguro Sky Garden là một công viên có thiết kế hình tròn nằm ngay phía trên đường cao tốc Shuto.
Playhouse, Sky Garden và trung tâm mua sắm.
Phú Mỹ Hưng và Sky Garden là nhà của rất nhiều người Hàn Quốc sinh sống và làm việc ở Sài Gòn.