Examples of using Smile in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lý do chọn Dr Smile.
Tôi đi làm rồi Smile À.
Cố gắng cười”- tries to smile.
Tôi đi làm rồi Smile À.
When I See You Smile.
Cũng không rõ nó là gì[ smile].
Cmt: chưa bao h tốt thế này: smile.
Để mua sắm tại AmazonSmile, hãy truy cập smile. amazon.
Khoảng năm tháng trước có kẻ cướp quán Smile Diner, giét người.
Bước đột phá và Don' t smile at me[ sửa| sửa mã nguồn].
Chương 14- His Smile.
Gửi bởi Mr. Smile.
Cố gắng cười”- tries to smile.
Là e thôi Biểu tượng cảm xúc smile ♥.
Về chủ đề Make me Smile.
Chữ“ Smile” bởi vì có một“ mile”( dặm) giữa chữ cái đầu và chữ cái cuối.
Chữ“ Smile” bởi vì có một“ mile”( dặm)
faces hay smile.
Matarazzo tích cực thông báo cho người theo dõi của mình cách thức để gây quỹ cho CCD Smile và các sự kiện khác nhau mà anh ấy sẽ tham gia.
đang bận, và lần cuối Smile ở trên đó.