Examples of using Snapchat in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bây giờ hãy tìm kiếm Snapchat++ và sau đó nhấn vào biểu tượng Snapchat++.
Những người được tải, sau đó bạn sẽ có Snapchat++ trên màn hình chính.
Tôi chưa có tài khoản Snapchat.
Làm thế nào một trường trung học California ngẫu nhiên thực hiện hàng triệu off IPO Snapchat.
Làm thế nào một trường trung học California ngẫu nhiên thực hiện hàng triệu off IPO Snapchat.
Vì sao Facebook sẵn sàng chi 3 tỷ USD mua Snapchat?
Cuối năm đó, tên ứng dụng đã được đổi thành Snapchat.
Và, uh-- Oh, ta đăng ký Snapchat. Chúng dễ thương lắm.
ta đăng ký Snapchat.
Nữ hoàng snapchat.
Google thử nghiệm công nghệ xuất bản như Snapchat.
Home/ công nghệ/ Snapchat.
Trở lại Snapchat.
Google thử nghiệm công nghệ xuất bản như Snapchat.
Vì sao Facebook sẵn sàng chi 3 tỷ USD mua Snapchat?
Giới hữu trách nói cô Bearse thú nhận đã gửi hình ảnh khỏa thân qua Snapchat.
Quả thật nó khá giống Snapchat.
Siêu mẫu Miranda Kerr cáo buộc Facebook ăn cắp ý tưởng của Snapchat.
Trong tháng 6, Snapchat cho biết số người dùng hoạt động hằng ngày đã giảm 1,5%, từ 191 triệu xuống còn 188 triệu người.
Với 300 triệu người dùng Snapchat và 800 triệu người dùng Instagram, đối tượng khách