SOẠN in English translation

compose
soạn
sáng tác
viết
tạo ra
tạo thành
bao gồm
cấu thành
cấu
cấu tạo
write
viết
ghi
prepare
chuẩn bị
sẵn sàng
chuẩn bị sẵn sàng
dọn
nấu
composed
soạn
sáng tác
viết
tạo ra
tạo thành
bao gồm
cấu thành
cấu
cấu tạo
written
viết
ghi
prepared
chuẩn bị
sẵn sàng
chuẩn bị sẵn sàng
dọn
nấu
compiled
biên dịch
biên soạn
tổng hợp
lập
thu thập
tập hợp
drafted
dự thảo
bản thảo
nháp
soạn thảo
dự án
phác thảo
edited
chỉnh sửa
sửa đổi
biên tập
drawn up
vẽ
đưa ra
vạch ra
lập ra
lập bản vẽ
composing
soạn
sáng tác
viết
tạo ra
tạo thành
bao gồm
cấu thành
cấu
cấu tạo
writing
viết
ghi
wrote
viết
ghi
compiling
biên dịch
biên soạn
tổng hợp
lập
thu thập
tập hợp
drafting
dự thảo
bản thảo
nháp
soạn thảo
dự án
phác thảo
preparing
chuẩn bị
sẵn sàng
chuẩn bị sẵn sàng
dọn
nấu
draft
dự thảo
bản thảo
nháp
soạn thảo
dự án
phác thảo
composes
soạn
sáng tác
viết
tạo ra
tạo thành
bao gồm
cấu thành
cấu
cấu tạo
editing
chỉnh sửa
sửa đổi
biên tập
compile
biên dịch
biên soạn
tổng hợp
lập
thu thập
tập hợp
draw up
vẽ
đưa ra
vạch ra
lập ra
lập bản vẽ

Examples of using Soạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh sẽ soạn đơn khiếu nại, cố giúp ta đủ điều kiện.
Try to get us a conditional one. I will draft our complaint.
Bên Tiếp thị đang soạn lời phản ứng.
PR is drafting a response as we speak.
Cậu nghĩ ai soạn quy tắc?
Who do you think wrote the rules?
Người chơi có thể chọn và soạn thẻ của họ cho một trận đấu chiến lược.
Players can select and compile their cards for a strategic battle.
Tôi sẽ soạn cảnh báo cho hệ thống phát sóng khẩn cấp càng sớm càng tốt.
I will draft an alert for the Emergency Broadcast System ASAP.
Soạn hợp đồng với nhà cung cấp cho lần đầu mua hàng.
Preparing the contract to the supplier for the first purchase.
Chúng tôi sẽ giúp soạn danh sách các nghi phạm.
We will help compile a list of suspects.
Sophie, soạn 1 hợp đồng như mọi khi cho cô Mulwray.
Sophie, draw up one of ourstandard contracts for Mrs Mulwray.
Sophie, soạn 1 hợp đồng như mọi khi cho cô Mulwray.
Sophie, draw up one of our standard contracts for Mrs. Mulwray.
Tôi đã nhờ luật sư soạn giấy tờ.
I have had my lawyer draw up these papers.
Nhạc được soạn bởi: Paul Buckmaster.
Albums arranged by Paul Buckmaster.
Toàn bộ phần nhạc soạn bởi Brian Tyler[ 190].
All music is composed by Brian Tyler[6].
Toàn bộ phần nhạc soạn bởi Heitor Pereira, trừ phần ghi chú.
All music is composed by Heitor Pereira, except where noted.
Ông đã soạn toàn bộ tác.
You have designed the entire work.
Chúng tôi đã soạn Chính sách Riêng tư này để giải thích.
We have developed this Privacy Policy to explain.
Thượng viện cũng đang soạn phiên bản của họ.
The Senate is working its own version.
Toàn bộ phần nhạc soạn bởi Henry Jackman( ngoại trừ các bài từ 1- 6)[ 66].
All music is composed by Henry Jackman(except 1- 6)[54].
Noisycroak đảm nhận soạn nhạc cho bộ phim tại Lantis.
Noisycroak is composing the music at Lantis.
Sách được soạn theo các chương sau.
The book is arranged according to the following chapters;
Galko- chan soạn nhạc, và Lantis cung cấp nhạc.
Galko-chan is composing the music, and Lantis is producing the music.
Results: 1222, Time: 0.6255

Top dictionary queries

Vietnamese - English