Examples of using Stand in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lời bài hát: Stand Up, Stand Up For Jesus.
Hát Kiểu Stand Up Comedian.
Lời bài hát: Stand still, look pretty.
I Stand Với Ahmed.
Em định mua stand mixer….
Connecticut không có luật kiểu“ không rút lui- Stand Your Ground” như ở tiểu bang Florida.
Nó là mod của game nào hay là game stand alone?
Em cũng mê xem stand up comedy lắm.
Họ đã biểu diễn tại Chương trình" United We Stand" tại Washington, D. C.
Truyền thông trong cả nhóm là mục đích của cuộc họp stand- up.
Nguyên văn bởi stand by me.
Các dữ liệu trên bảng có thể truy cập ngay cả trong chế độ" Stand- by".
Em định mua stand mixer….
Về chúng tôiT- United. We Stand!
Súng trường cũng được đề cập trong Stephen King The Stand.
Ace 9: Always Stand.
Video giới thiệu phim Stand By Me.
Ứng dụng là stand alone app.
Lời bài hát: Running To Stand Still.
Lời bài hát: Running To Stand Still.